GÓI CÂU HỎI SỐ 19

GÓI CÂU HỎI SỐ 19

10th Grade

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CÂU HỎI VUI MỪNG SINH NHẬT MB

CÂU HỎI VUI MỪNG SINH NHẬT MB

1st - 10th Grade

10 Qs

GÓI CÂU HỎI SỐ 14

GÓI CÂU HỎI SỐ 14

10th Grade

5 Qs

KHỐI 10 - MỞ ĐẦU

KHỐI 10 - MỞ ĐẦU

10th Grade

10 Qs

BÀI TẬP CHƯƠNG 1

BÀI TẬP CHƯƠNG 1

10th Grade

10 Qs

GÓI CÂU HỎI SỐ  08

GÓI CÂU HỎI SỐ 08

10th Grade

5 Qs

GÓI CÂU HỎI SỐ 04

GÓI CÂU HỎI SỐ 04

10th Grade

5 Qs

Tuyên ngôn Độc lập

Tuyên ngôn Độc lập

9th - 12th Grade

10 Qs

BÀI TẬP: PHONG CÁCH NGÔN NGỮ SINH HOẠT

BÀI TẬP: PHONG CÁCH NGÔN NGỮ SINH HOẠT

10th Grade

10 Qs

GÓI CÂU HỎI SỐ 19

GÓI CÂU HỎI SỐ 19

Assessment

Quiz

Social Studies

10th Grade

Medium

Created by

GV Tuyên

Used 5+ times

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các kí tự sau thành từ có nghĩa:

h/P/ệ/ụ/h

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các kí tự sau thành từ có nghĩa:

ổ/đ/X/i/ộ/c/ã/i/h/

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các kí tự sau thành từ có nghĩa:

h/C/ữ/n/á/H

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các kí tự sau thành từ có nghĩa:

T/ỏ/ò/n/g/l

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các kí tự sau thành từ có nghĩa:

ả/y/t/T/í/ũ/n/c/h/ư/b/l