ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI KÌ -01

ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI KÌ -01

KG

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP CHƯƠNG 1-2: VL11

ÔN TẬP CHƯƠNG 1-2: VL11

11th Grade

54 Qs

Vượt lên chính mình - khó đến đâu làm lâu cũng dễ - VL 11

Vượt lên chính mình - khó đến đâu làm lâu cũng dễ - VL 11

11th Grade

45 Qs

ĐIỆN XOAY CHIỀU

ĐIỆN XOAY CHIỀU

12th Grade

50 Qs

LÝ 12 - CK1

LÝ 12 - CK1

12th Grade

51 Qs

ÔN TẬP HKI VẬT LÍ 9

ÔN TẬP HKI VẬT LÍ 9

9th Grade

49 Qs

ÔN TẬP ĐIỆN TRƯỜNG

ÔN TẬP ĐIỆN TRƯỜNG

11th Grade

46 Qs

Lý HK1

Lý HK1

12th Grade

45 Qs

Ôn tập 12

Ôn tập 12

9th - 12th Grade

53 Qs

ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI KÌ -01

ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI KÌ -01

Assessment

Quiz

Physics

KG

Practice Problem

Hard

Created by

HOA TRẦN

Used 7+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ sau đây vào chỗ "......"

Chuyển động cơ là sự thay đổi........của vật này so với vật khác theo thời gian.

vị trí

vận tốc

gia tốc.

khoảng cách.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn phương án đúng. Hệ qui chiếu gồm

vật làm mốc gắn với hệ tọa độ, mốc thời gian và một đồng hồ.

vật làm mốc, mốc thời gian và một đồng hồ.

một hệ tọa độ, mốc thời gian và một đồng hồ.

vật làm mốc, một mốc thời gian và một đồng hồ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn phương án đúng. Mốc thời gian là

thời điểm mà ta bắt đầu đo thời gian.

thời gian vật đi từ điểm này đến điểm kia.

thời gian chuyển động của vật.

khoảng thời gian trôi đi kể từ lúc vật bắt đầu chuyển động.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Đại lượng cho biết hướng và tốc độ nhanh hay chậm của chuyển động là

vận tốc.

gia tốc.

quãng đường.

thời gian.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền các từ sau vào "............."

Chuyển động thẳng đều là chuyển động có quỹ đạo là .............và ............trên mọi quãng đường là như nhau;

đường thẳng; tốc độ trung bình

đường thẳng; vị trí.

đường cong; vận tốc trung bình.

đường cong; vị trí.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Phương trình nào sau đây mô tả chuyển động thẳng đều?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?