VLIT Y7 MỞ RỘNG THÀNH PHẦN CHÍNH CỦA CÂU BẰNG CỤM TỪ

Quiz
•
Education
•
7th Grade
•
Medium

Duc Hoang
Used 15+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 1: Điền vào chỗ trống:" Câu có thể có......... chủ ngữ"
1
2
2 hoặc nhiều hơn 2
một hoặc nhiều
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 2: Một câu có hai thành phần chính gồm
chủ ngữ, trạng ngữ
chủ ngữ, vị ngữ
vị ngữ, trạng ngữ
Không đáp án nào đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 3: Cho câu “Trẻ em là tương lai của nhân loại.”, đâu là chủ ngữ?
Trẻ em là tương lai
Trẻ em là
Trẻ em
nhân loại
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Câu nào trong các câu dưới đây có chủ ngữ là động từ?
Đi học là niềm vui của trẻ em.
Mặt trời ló rạng trên mặt biển thật bình yên.
Những chú chim đang đua nhau hót líu lo trên tán cây.
Mùa xuân tươi đẹp đang đến rồi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Thành phần chính của câu là gì?
Là thành phần không bắt buộc.
Là thành phần không quá quan trọng.
Là thành phần vô cùng ít trong câu.
Là thành phần bắt buộc phải có mặt trong câu để câu có cấu tạo hoàn chỉnh và diễn đạt được một số ý trọn vẹn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Ý nào sau đây không đúng về cụm từ?
Cụm từ thường có từ một từ trở lên kết hợp với nhau.
Một cụm từ chưa thể tạo thành câu.
Cụm từ đóng vai trò là chủ ngữ và vị ngữ trong câu.
Có 3 loại cụm từ: cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Xác định và phân loại hai loại cụm từ có trong câu sau.
"Chiếc xe đạp màu xanh ấy là món quà sinh nhật quý giá từ ba tôi".
cụm danh từ/
cụm động từ
cụm danh từ/
cụm tính từ
cụm động từ/
cụm danh từ
cụm danh từ/
cụm danh từ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Ôn Tập Lịch Sử Và Địa Lí Lớp 4

Quiz
•
4th Grade - University
15 questions
English 7-Unit 1-Sec.1+2 (VN)

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Hackathon

Quiz
•
6th Grade - University
8 questions
KHẢO SÁT TIENG VIET 3

Quiz
•
1st - 8th Grade
10 questions
Câu đố hack não

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Nguyễn Thị Mỹ Vân

Quiz
•
6th - 8th Grade
14 questions
KHÁM PHÁ VĂN NGHỊ LUẬN

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Ôn tập về trạng ngữ

Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Education
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
34 questions
TMS Expectations Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Attendance Matters

Lesson
•
6th - 8th Grade
20 questions
Summit PBIS Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Carr Dress Code

Quiz
•
6th - 8th Grade
19 questions
Understanding Respect

Quiz
•
7th Grade