Từ vựng gia vị

Từ vựng gia vị

2nd Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ và câu: Ôn tập

Từ và câu: Ôn tập

2nd - 3rd Grade

10 Qs

dzui

dzui

1st - 5th Grade

11 Qs

HE 1st meeting

HE 1st meeting

KG - Professional Development

16 Qs

KIỂM TRA BÀI TRỢ TỪ- THÁN TỪ

KIỂM TRA BÀI TRỢ TỪ- THÁN TỪ

1st - 5th Grade

10 Qs

Ôn tập tuần Tiếng Việt 13

Ôn tập tuần Tiếng Việt 13

1st - 3rd Grade

12 Qs

tuấn 2

tuấn 2

2nd Grade

16 Qs

Części ciała po Niemiecku 6klasa

Części ciała po Niemiecku 6klasa

2nd Grade - University

12 Qs

Trò chơi truyền thông

Trò chơi truyền thông

1st - 2nd Grade

18 Qs

Từ vựng gia vị

Từ vựng gia vị

Assessment

Quiz

Other

2nd Grade

Medium

Gia vị

Standards-aligned

Created by

Dương Nguyễn

Used 9+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Dịch nghĩa " der Zucker "

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

der Zucker tiếng việt là gì?

Đường

Nhiều đường

Vị ngọt

cay

Tags

Gia vị

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

das Salz tiếng việt là gì?

hạt tiêu

ớt

bột ngọt

muối

Tags

Gia vị

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

der Pfeffer nghĩa là gì?

muối

bột ngọt

quế

hạt tiêu

Tags

Gia vị

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

die Frühlingszwiebel nghĩa là gì

giấm

tương cà

hành hoa

hạt tiêu

Tags

Gia vị

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

der Zimt nghĩa là gì?

tương ớt

quế

gừng

giấm

Tags

Gia vị

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

der Chili nghĩa là gì?

hạt tiêu

quả ớt

ớt

gừng

Tags

Gia vị

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?