Vật liệu kĩ thuật điện

Vật liệu kĩ thuật điện

8th - 9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi Hóa học cơ bản

Câu hỏi Hóa học cơ bản

6th Grade - University

17 Qs

Tin học 5-Ôn tập HK2 (24-25)

Tin học 5-Ôn tập HK2 (24-25)

5th Grade - University

20 Qs

VUI VỚI CÔNG NGHỆ 8

VUI VỚI CÔNG NGHỆ 8

8th Grade

20 Qs

Ôn tập 1,2,3 Tin học 8

Ôn tập 1,2,3 Tin học 8

8th Grade

15 Qs

ÔN TẬP CN8

ÔN TẬP CN8

8th Grade - University

20 Qs

bài test lớp 6

bài test lớp 6

1st - 12th Grade

19 Qs

công nghệ 7

công nghệ 7

7th Grade - University

18 Qs

Bộ đề game Quizizz ICT

Bộ đề game Quizizz ICT

KG - Professional Development

15 Qs

Vật liệu kĩ thuật điện

Vật liệu kĩ thuật điện

Assessment

Quiz

Instructional Technology

8th - 9th Grade

Medium

Created by

Tuyết Hồng

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Vật liệu mà dòng điện chạy qua được gọi là:

Vật liệu cách điện

vật liệu dẫn điện

vật liệu dẫn từ

vật liệu kĩ thuật điện

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

vật liệu không cho dòng điện chạy qua được gọi là:

Vật liệu dẫn điện

vật liệu cách điện

vật liệu dẫn từ

Thép kĩ thuật điện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

vật liệu mà đường sức từ trường chạy qua được gọi là:

Vật liệu dẫn điện

vật liệu cách điện

vật liệu dẫn từ

hợp kim niken crom

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vật liệu dẫn điện có đặc tính là gì?

Dẫn điện tốt

cách điện tốt

dẫn từ tốt

điện trở suất lớn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

vật liệu cách điện có đặc tính là:

dẫn điện tốt

cách điện tốt

dẫn từ tốt

điện trở suất nhỏ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

vật liệu dẫn từ có đặc tính là:

dẫn điện tốt

cách điện tốt

dẫn từ tốt

điện trở suất lớn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điện trở suất của vật liệu dẫn điện khoảng bao nhiêu?

10 mũ -6  đến 10 mũ -8 (Ωm)                 

nhỏ hơn 10 mũ -6  (Ωm)   

lớn hơn 10 mũ -8 (Ωm)   

10 mũ 8  đến 10 mũ 13 (Ωm)   

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?