Fun Fun Korean 2 _ Bài 1

Fun Fun Korean 2 _ Bài 1

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Fun Fun Korean 2 _ Bài 9

Fun Fun Korean 2 _ Bài 9

University

10 Qs

Fun Fun Korean 4 _ Bài 10

Fun Fun Korean 4 _ Bài 10

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 10

Fun Fun Korean 2 _ Bài 10

University

10 Qs

Fun Fun Korean 4 _ Bài 13

Fun Fun Korean 4 _ Bài 13

University

10 Qs

Fun Fun Korean 3 - Bài 11

Fun Fun Korean 3 - Bài 11

University

10 Qs

Fun Fun Korean 3 - Bài 13

Fun Fun Korean 3 - Bài 13

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 2

Fun Fun Korean 2 _ Bài 2

University

10 Qs

Fun Fun Korean 4 _ Bài 12

Fun Fun Korean 4 _ Bài 12

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 1

Fun Fun Korean 2 _ Bài 1

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

HIC Hanoi

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "ngành học"?

전공

선배

경영학

보고서

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "ngành kỹ thuật công nghiệp"?

공학

의학

법학

사업

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"신문방송학" có nghĩa là gì?

Ngành Truyền thông đại chúng

Ngành Y

Ngành Luật

Ngành Kinh tế

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"기자" có nghĩa là gì?

Phóng viên

Luật sư

Kỹ sư

Biên dịch viên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"대사관" có nghĩa là gì?

Đại sứ quán

Chi nhánh

Doanh nghiệp

Thư viện

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

가: 한국 음식을 잘 ______.

나: 한국 음식이 아주 맛있어요.

드시네요

드시지요

드실까요

드시내요

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

가: 전공이 뭐예요?

나: 저는 한국어를 _______.

전공하고 있어요

전공하했어요

전공할 거예요

전공합니다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?