Kỹ năng giao tiếp 2

Kỹ năng giao tiếp 2

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KĨ NĂNG GIAO TIẾP

KĨ NĂNG GIAO TIẾP

1st Grade - University

10 Qs

Quan hệ lao động lành mạnh

Quan hệ lao động lành mạnh

University

9 Qs

Review bài

Review bài

University

10 Qs

Giao tiếp

Giao tiếp

University

13 Qs

QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ VĂN HÓA

QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ VĂN HÓA

University

10 Qs

Bai kiem tra Dieu tri bang dien xung

Bai kiem tra Dieu tri bang dien xung

University

15 Qs

Khóa LMS - VJA

Khóa LMS - VJA

KG - Professional Development

8 Qs

Kỹ năng giao tiếp

Kỹ năng giao tiếp

University

10 Qs

Kỹ năng giao tiếp 2

Kỹ năng giao tiếp 2

Assessment

Quiz

Professional Development

University

Hard

Created by

Linh Tran

Used 30+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Giao tiếp có những chức năng gì?

Chức năng thông tin

Chức năng cảm xúc

Chức năng điều chỉnh hành vi

Tất cả các đáp án đều đúng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Giao tiếp trực tiếp và giao tiếp gián tiếp được phân loại theo phương diện nào?

Phương thức giao tiếp

Quy cách giao tiếp

Vị thế giao tiếp

Phương tiện giao tiếp

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Những ưu điểm của giao tiếp trực tiếp là

Đáng tin cậy

Nhanh, không mất thời gian

Có bằng chứng

Tin đồn lan truyền

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Khi giao tiếp bạn nên tuân theo những nguyên tắc nào?

Chỉ trích, chê bai

Khen ngợi

Lời nói lịch sự, tế nhị

Tôn trọng

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Giao tiếp bằng ngôn từ có những điểm hạn chế gì?

Tốc độ

Cho phép phản hồi tức thì

Không có bằng chứng

Không thể suy xét đắn đo kỹ lưỡng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6 quy tắc của giao tiếp bằng lời nói là gì?

RÕ, GỌN, ĐÚNG, ĐỦ, SANG, THẬT

RÕ, GỌN, SAI, ĐỦ, SANG, THẬT

RÕ, GỌN, ĐÚNG, THIẾU, SANG, THẬT

RÕ, DÀI, ĐÚNG, ĐỦ, SANG, THẬT

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kẻ ... không bao giờ được lắng nghe; ngay cả khi họ nói ... (Richer)

Nói dối, sự thật

Nói thật, dối

Ngay thật, sự thật

Dối trá, sự thật

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?