
Tin_Study with Què
Quiz
•
Computers
•
KG - 1st Grade
•
Practice Problem
•
Medium
12. Khoi
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
13 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Các thành phần chính trên trang tính
Hộp tên, khối, thanh công thức
Hộp tên, khối, các cột
Hộp tên, các hàng, thanh công thức
Các ô tính, khối thanh công thức
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
cho bảng dữ liệu như hình, nếu chọn ô C4 và trên thanh công thức gõ =A1 - B2 * B3, kết quả nhận được là [hình hơi lỗi nhen =))]
-44
0
-12
12
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho bảng dữ liệu như hình, thực hiện tính toán và cho kết quả, nhận được ở ô D1?
36
46
-16
16
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Các bước điều chỉnh độ cao của hàng
Đưa con trỏ chuột vào vạch ngăn cách của hàng cần mở rộng
Đưa con trỏ chuột vào vạch ngăn cách bên phải của cột cần mở rộng
Kéo thả sang phải để mở rộng, hoặc sang trái để thu hẹp
kéo thả con chuột xuống dưới để mở rộng, hoặc lên trên để thu hẹp độ cao hàng
kéo thả con chuột lên trên để mở rộng, hoặc xuống dưới để thu hẹp độ cao hàng
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Công dụng, cú pháp của 2 hàm AVERAGE và MIN (Lưu ý: > 1 câu trả lời)
AVERAGE:
Công dụng: Dùng để xác định vị trí lớn nhất
Cú pháp: =AVERAGE (a,b,c,...)
MIN:
Công dụng: Dùng để xác định vị trí nhỏ nhất
Cú pháp:
=MIN (a,b,c,...)
=MIN (a : b)
AVERAGE:
Công dụng: Dùng để xác định vị trí nhỏ nhất
Cú pháp:
=MIN (a,b,c,...)
AVERAGE:
Công dụng: để tính trung bình cộng các giá trị
Cú pháp:
=AVERAGE (a,b,c,...)
MIN:
Công dụng: Dùng để xác định vị trí nhỏ nhất
Cú pháp:
=SUM (a,b,c,...)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Cụm từ F5 trong hộp tên có ý nghĩa là:
HàNg F cỘt 5
hÀnG F5
HàNg 5 CộT F
CộT F5
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Số trang tính trên một bảng tính
28472947498479487498249489482942984 trang tính
15 trang tính
Can haVE a LoT oF tRaNg TíNh
3 trang tính
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
14 questions
Tin học 7 - ÔT Cuối kì 2 CĐ Bảng tính - Trình chiếu
Quiz
•
Professional Development
10 questions
Bài tập Tin học lớp 4
Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
Excel
Quiz
•
12th Grade
10 questions
Ôn tập - Tin học 12
Quiz
•
KG - 12th Grade
10 questions
BÀI KIỂM TRA GIỮA KÌ 2 LỚP 4
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Hàm
Quiz
•
Professional Development
10 questions
Câu hỏi trắc nghiệm Tin Học 10 - Bài 10
Quiz
•
10th Grade
18 questions
Tin học 5 - CĐ2 - Soạn thảo văn bản
Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Computers
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
14 questions
States of Matter
Lesson
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Disney Characters
Quiz
•
KG
13 questions
Veterans' Day
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Multiplication Mastery Checkpoint
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
16 questions
natural resources
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Identify Coins and Coin Value
Quiz
•
1st Grade
