Fun Fun Korean 2 _ Bài 8

Fun Fun Korean 2 _ Bài 8

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Fun Fun Korean 2 _ Bài 1

Fun Fun Korean 2 _ Bài 1

University

10 Qs

Fun Fun Korean 4 _ Bài 11

Fun Fun Korean 4 _ Bài 11

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 15

Fun Fun Korean 2 _ Bài 15

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 5

Fun Fun Korean 2 _ Bài 5

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 4

Fun Fun Korean 2 _ Bài 4

University

10 Qs

Fun Fun Korean 4 - Bài 8

Fun Fun Korean 4 - Bài 8

University

10 Qs

Fun Fun Korean 4 _ Bài 2

Fun Fun Korean 4 _ Bài 2

University

10 Qs

Fun Fun Korean 3 - Bài 14

Fun Fun Korean 3 - Bài 14

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 8

Fun Fun Korean 2 _ Bài 8

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

HIC Hanoi

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "xác nhận, kiểm tra"?

확인하다

복잡하다

돌아가다

서서 가다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "dùng, sử dụng"?

이용하다

살펴보다

두고 내리다

한 번에 가다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"대중교통" có nghĩa là gì?

Giao thông công cộng

Xung quanh

Ga cuối

Giờ cao điểm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "trạm dừng, bến đỗ"?

정거장

다음

이번

아직

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"돌아가다" có nghĩa là gì?

Quay lại

Đứng

Đi thẳng

Rẽ trái

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

가: 내일부터 휴가지요?

나: _______ 휴가예요. 그런데 일이 많아서 집에서 계속 일해야 돼요.

휴가이기는요

휴가인데

휴가마다

휴가이라서

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

가: 벌써 3시네요. 시간이 없으니까 택시를 ________.

나: 네, 그래요.

타는 게 좋겠어요

타는데 좋겠어요

타요

탔어요

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?