cụm từ

cụm từ

6th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ và cụm từ Văn 6 Kết nối

Từ và cụm từ Văn 6 Kết nối

6th Grade

16 Qs

Luyện Tập Tiếng Việt

Luyện Tập Tiếng Việt

6th Grade

12 Qs

Lớp 6 bài 4

Lớp 6 bài 4

5th - 6th Grade

11 Qs

AE2 - May the smartest one win!!

AE2 - May the smartest one win!!

5th - 8th Grade

10 Qs

DQTV-DBĐV1

DQTV-DBĐV1

KG - Professional Development

10 Qs

6A1 Ca dao

6A1 Ca dao

5th - 6th Grade

11 Qs

Tết tết tết tết đến rồi!!!!!

Tết tết tết tết đến rồi!!!!!

KG - Professional Development

15 Qs

Từ đơn - Từ phức

Từ đơn - Từ phức

1st - 9th Grade

17 Qs

cụm từ

cụm từ

Assessment

Quiz

Fun

6th Grade

Hard

Created by

Dung Thị

Used 10+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu là cụm danh từ?

tất cả các em học sinh lớp 6A

Đang định đi chơi

đạp phanh phách vào những ngọn cỏ

rất thú vị

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm cụm động từ trong câu sau: "Chẳng bao lâu, tôi đã trở thành một chàng dế thanh niên cường tráng"

Chẳng bao lâu

tôi đã trở thành một chàng dế thanh niên cường tráng

đã trở thành một chàng dế thanh niên cương tráng

trở thành chàng dế thanh niên cường tráng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cho câu sau: Mỗi chiếc lá rụng có một linh hồn riêng, một tâm tình riêng, một cảm giác riêng” có mấy cụm danh từ?

1

2

3

4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Thành phần trung tâm của cụm động từ “còn đang nô đùa trên bãi biển” là gì?

còn

đang

trên

nô đùa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Trong cụm động từ, các phụ ngữ ở phần phụ trước không có tác dụng bổ sung cho động từ các ý nghĩa nào?

quan hệ thời gian

sự tiếp diễn tương tự

cách thức hành động

sự khẳng định hoặc phủ định

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Phần phụ sau cụm động từ bổ sung ý nghĩa nào cho động từ?

chỉ nguyên nhân, mục đích

chỉ không gian

chỉ thời gian, địa điểm

cả ba phương án trên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Nhóm động từ nào cần động từ khác đi kèm phía sau?

Định, toan, dám, đừng

Buồn, đau, ghét, nhớ

Chạy, đi, cười, đọc

Thêu, may, khâu, đan

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?