Fun Fun Korean 2 _ Bài 11

Fun Fun Korean 2 _ Bài 11

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập bài 6 - 음식

Ôn tập bài 6 - 음식

1st Grade - University

15 Qs

기말고사 초급 1

기말고사 초급 1

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Fun Fun Korean 4 _ Bài 2

Fun Fun Korean 4 _ Bài 2

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 9

Fun Fun Korean 2 _ Bài 9

University

10 Qs

Fun Fun Korean 4 _ Bài 13

Fun Fun Korean 4 _ Bài 13

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 15

Fun Fun Korean 2 _ Bài 15

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 4

Fun Fun Korean 2 _ Bài 4

University

10 Qs

Kiểm tra lần 1

Kiểm tra lần 1

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 11

Fun Fun Korean 2 _ Bài 11

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

HIC Hanoi

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "cảm thấy áp lực"?

부담을 갖다

문제가 생기다

어떡하다

정리하다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "sắp xếp"?

정리하다

신경쓰다

갖다 주다

부탁하다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"반납하다" có nghĩa là gì?

Trả lại

Sửa chữa

Chuyển, rời

Thuê, mượn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"설명하다" có nghĩa là gì?

Giải thích

Dạy

Dịch

Sửa chữa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"귀찮다" có nghĩa là gì?

Phiền phức, khó chịu

Được giúp đỡ

Nhận được sự nhờ vả

Đáng tin cậy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

가: 언니, 커피 드실래요?

나: 커피는 방금 _______, 다른 거 없어?

마셨는데

마시는데

마신데

마실데

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

가: 선생님, 안 보인는데 좀 크게 ________.

나: 이제 보여요?

써 주세요

쓰세요

쓰기는요

써요

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?