GRADE 9 - UNIT 12- VOC

GRADE 9 - UNIT 12- VOC

9th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Pronunciation

Pronunciation

9th - 12th Grade

38 Qs

Thế Giới Muôn Màu

Thế Giới Muôn Màu

KG - Professional Development

38 Qs

EN117 | REVISION | 19/2

EN117 | REVISION | 19/2

9th - 12th Grade

40 Qs

REVIEW 4

REVIEW 4

6th - 12th Grade

40 Qs

Phan ung cua tao

Phan ung cua tao

6th Grade - University

40 Qs

07E9

07E9

9th Grade

35 Qs

ôn tập u12

ôn tập u12

1st - 10th Grade

41 Qs

Unit 12 english 6

Unit 12 english 6

6th - 12th Grade

40 Qs

GRADE 9 - UNIT 12- VOC

GRADE 9 - UNIT 12- VOC

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Linh Tran

Used 9+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

academic (adj)   /ˌækəˈdemɪk/

con đường sự nghiệp

đầu bếp

học thuật, thuộc nhà trường

chứng chỉ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

2. alternatively (adv) /ɔːlˈtɜːnətɪvli/

học hoặc làm việc muộn

lựa chọn khác

ứng dụng

canh tác

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

3. applied (adj)     /əˈplaɪd/

chứng chỉ

ứng dụng

đăng ký học

kiếm bộn tiền

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

4. approach (n)   /əˈprəʊtʃ/

thiết kế thời trang

sơ yếu lý lịch

phương pháp, cách tiếp cận

kiếm bộn tiền

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

5. behind the scenes (idiom)    /bɪˈhaɪnd ðə siːns/

người phân phòng

liên tục

một cách thầm lặng

nghề

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

6. burn the midnight oil (idiom) /bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/

chứng chỉ

đăng ký học

giờ hành chính

học hoặc làm việc muộn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

7. career (n)   /kəˈrɪə(r)/ 

đầu bếp

canh tác

sự nghiệp

thiết kế thời trang

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?