Bài kiểm tra: Tuần hoàn máu + Cân bằng nội môi

Bài kiểm tra: Tuần hoàn máu + Cân bằng nội môi

11th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP 9 (SI11)

ÔN TẬP 9 (SI11)

11th Grade - University

20 Qs

KIỂM TRA CUỐI HK1 SINH 11

KIỂM TRA CUỐI HK1 SINH 11

9th - 12th Grade

20 Qs

Tuần hoàn máu - Sinh 11 - Củng cố

Tuần hoàn máu - Sinh 11 - Củng cố

11th Grade

18 Qs

Ôn tập tuần hoàn máu

Ôn tập tuần hoàn máu

11th Grade

20 Qs

TUẦN HOÀN Ở ĐỘNG VẬT

TUẦN HOÀN Ở ĐỘNG VẬT

11th Grade

20 Qs

SH11- Tuần hoàn ở ĐV

SH11- Tuần hoàn ở ĐV

11th Grade

16 Qs

Sinh 11 bài 18-19 Tuần hoàn máu

Sinh 11 bài 18-19 Tuần hoàn máu

11th Grade

10 Qs

Ôn tập chương I - Sinh 11

Ôn tập chương I - Sinh 11

11th Grade

15 Qs

Bài kiểm tra: Tuần hoàn máu + Cân bằng nội môi

Bài kiểm tra: Tuần hoàn máu + Cân bằng nội môi

Assessment

Quiz

Biology

11th Grade

Medium

Created by

Nguyễn Huyền

Used 8+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Huyết áp giảm dần từ ...

Động mạch --> Mao mạch --> Tĩnh mạch

Mao mạch --> Động mạch --> Tĩnh mạch

Động mạch --> Tĩnh mạch --> Mao mạch

Mao mạch --> Tĩnh mạch --> Động mạch

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Hệ đệm pH mạnh nhất trong duy trì cân bằng pH nội môi là ...

hệ đệm nitrat

hệ đệm phosphat

hệ đệm proteinat

hệ đệm bicacbonat

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Giun đất có hệ tuần hoàn ...

kín.

hở.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tôm, cua có hệ tuần hoàn ...

kín.

hở.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tính tự động của tim được gây ra bởi ...

hệ tuần hoàn kín.

hệ thống tự động tim.

hệ thống dẫn truyền tim.

tĩnh mạch dẫn máu về nuôi tim.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trong hệ dẫn truyền tim, thành phần có khả năng tự phát xung điện là ...

bó His.

nút nhĩ thất.

mạng Puốckin.

nút xoang nhĩ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trật tự đúng về đường đi của máu trong hệ tuần hoàn kín là:

Tim động mạch mao mạch tĩnh mạch tim.

Tim → động mạch → tĩnh mạch → mao mạch → tim.

Tim → mao mạch → động mạch → tĩnh mạch → tim.

Tim động mạch mao mạch động mạch tim.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?