Grammar Marugoto A2 2 lesson 9-5

Grammar Marugoto A2 2 lesson 9-5

KG - University

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Yellow Belt

Yellow Belt

7th Grade

15 Qs

Trò chơi ôn tập Bài 4 Tiếng nhật.

Trò chơi ôn tập Bài 4 Tiếng nhật.

KG

17 Qs

かんじN5  1

かんじN5 1

1st Grade

15 Qs

9年生_動物練習

9年生_動物練習

1st Grade

10 Qs

トピック3

トピック3

University

10 Qs

彩り11-13

彩り11-13

KG

15 Qs

Karakteristik Seseorang

Karakteristik Seseorang

11th Grade

10 Qs

18-р хичээлийн 小テスト

18-р хичээлийн 小テスト

11th Grade

10 Qs

Grammar Marugoto A2 2 lesson 9-5

Grammar Marugoto A2 2 lesson 9-5

Assessment

Quiz

World Languages

KG - University

Easy

Created by

QUEC. LearnTube

Used 7+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

NをVて くださいませんか Làm ơn/ Xin vui lòng ...được không?/ could you please...

「ます」+ かた : cách (làm gì đó) /how to do something.

この かんじの 書きかたを おしえて くださいませんか。
Xin vui lòng chỉ dạy/ cho tôi biết cách viết chữ kanji này được không?./ Could you please tell me how to write this Kanji.
この かんじの 書きかたを おしえて ください。

Answer explanation

Vて くださいませんか = làm ơn/ could you please... lịch sự hơn/ is a more polite form Vて ください。

おしえて ください = xin hãy chỉ dạy/ cho biết/ Please tell me ...

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

NをVて くださいませんか : Làm ơn/ Xin vui lòng ...được không?/ could you please...

この かんじを 書いて くださいませんか。
Xin vui lòng viết chữ kanji này cho tôi được không? Could you please write this kanji for me?
この かんじの 書きかたを 書いて ください。
この かんじの 書きかたを おしえて くださいませんか。

Answer explanation

書いて ください = viết cho tôi/ write for me

おしえて くださいませんか = chỉ dạy cho tôi/ tell to me

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

この ことばの いみを おしえて くださいませんか。

Xin vui lòng viết chữ kanji này cho tôi được không? Could you please write this kanji for me?

Xin vui lòng chỉ dạy/ cho tôi biết ý nghĩa của từ này được không? Could you please tell me the meaning of this word?

Xin vui lòng chỉ dạy/ cho tôi biết chữ kanji này được không?./ Could you please tell me this Kanji?

Answer explanation

ことばの いみ = ý nghĩa của từ = meaning of word

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Vui lòng cho tôi biết ý nghĩa của từ này được không? Could you please tell me the meaning of this word?

この ......を おしえて くださいませんか。

ことば
ことばの いみ
ことばの 書きかた

Answer explanation

ことばの いみ = ý nghĩa của từ = meaning of word

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Vui lòng cho tôi mượn cuốn từ điển đó được không? could you please lend me that dictionary?
その じしょを かして くださいませんか。
この かんじを 書いて くださいませんか。

その じしょを して くださいませんか。

Answer explanation

かします ≫ かして ください 

かします= cho mượn /to lend

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Xin vui lòng nói lại lần nữa được không?  Could you please say it again?

 もういちど ...くださいませんか。

言って
聞いて
書いて
言い

Answer explanation

Phải là thểて

Must be TE verb form

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Xin vui lòng viết tên của bạn ở đây/ Could you please write your name here

ここに ......くださいませんか

なまえを 書いて
なまえを 書い
なまえを 書います
なまえを 書って

Answer explanation

Phải là thểて

Must be TE verb form

書います ≫ 書いて

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?