Vật lý 8. Ôn tập Cơ năng

Vật lý 8. Ôn tập Cơ năng

8th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 3.5_Các hình thức truyền nhiệt_Tiết 1

Bài 3.5_Các hình thức truyền nhiệt_Tiết 1

1st - 12th Grade

5 Qs

BÀI TẬP 1

BÀI TẬP 1

8th Grade

10 Qs

Nội năng

Nội năng

1st - 10th Grade

8 Qs

Bách khoa khoa học (Động lực học - Newton)

Bách khoa khoa học (Động lực học - Newton)

6th - 8th Grade

10 Qs

ÔN TẬP ĐỘNG NĂNG

ÔN TẬP ĐỘNG NĂNG

4th - 12th Grade

10 Qs

Tuần 36- VL8

Tuần 36- VL8

8th Grade

5 Qs

DAO ĐỘNG ĐIỀU HOÀ

DAO ĐỘNG ĐIỀU HOÀ

1st Grade - University

10 Qs

Bài 1 Lý 10 D1K23

Bài 1 Lý 10 D1K23

KG - University

10 Qs

Vật lý 8. Ôn tập Cơ năng

Vật lý 8. Ôn tập Cơ năng

Assessment

Quiz

Physics

8th Grade

Easy

Created by

Trung Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(4 chữ)

1. Tên loại vũ khí cổ hoạt động dựa trên hiện tượng thế năng chuyển hoá thành động năng

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(8 chữ)

2. Đặc điểm vận tốc của vật khi vật chịu tác dụng của lực cân bằng.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(7 chữ)

3. Hai từ dùng để biểu đạt tính chất: Động năng và thế năng không tự sinh ra hoặc mất đi mà chỉ chuyển hoá từ dạng này sang dạng kia.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(8 chữ)

4. Đại lượng đặc trưng cho khả năng sinh công trong 1 giây.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(7 chữ)

5. Tên của lực do chất lỏng tác dụng lên vật khi nhúng vào trong chất lỏng.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(8 chữ)

6. Chuyển động và đứng yên có tính chất này.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

8 chữ

7. Áp suất tại các điểm năm trên cùng một mặt phẳng nằm ngang của chất lỏng có tính chất này.

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(7 chữ)

8. Tên gọi chuyển động của con lắc đồng hồ.

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(7 chữ)

9. Tên gọi hai lực cùng điểm đặt, cùng phương, ngược chiều, cùng độ lớn.