ÔN TẬP TOÁN CUỐI TUẦN 20

Quiz
•
Mathematics
•
5th Grade
•
Medium
Ngọc Ánh
Used 7+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 1. Gọi S là diện tích hình tròn, r là bán kính, d là đường kính. Công thức tính diện tích hình tròn là:
A. S = r x r x 3,14
B. S = r x 2 x 3,14
C. S = d x d x 3,14
D. S = d x 2 x 3,1
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Một biển báo giao thông hình tròn có đường kính 0,5m. Chu vi của biển báo giao thông đó là:
A. 1,57dm
B. 3,14m
C. 1,57m
D. 2157m
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 3. Một bồn hoa dạng hình tròn đường kính là 12m. Tính diện tích của bồn hoa đó?
A. 113,04m2
B. 512,16m2
C. 153,86m2
D. 38,465cm2
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 4. Đường kính của một bánh xe đạp là 65cm. Hỏi người đi xe đạp đi được bao nhiêu mét nếu bánh xe lăn trên mặt đất 1000 vòng?
A. 20 4100m
B. 2 041m
C. 10 205m
D. 6 280m
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 5. Tính diện tích phần đã tô đậm của hình dưới đây
A. 119cm2
B. 76,93cm2
C. 119,07cm2
D. 196cm2
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Một mặt bàn ăn hình tròn có chu vi 3,925m. Tính đường kính của mặt bàn ăn bàn đó?
A. 1,25m
B. 2,5m
C. 0,625m
D. 1,52m
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 7. Cho biết a là độ dài đáy; h là chiều cao của một hình tam giác.
Diện tích S của hình tam giác đó là:
A. S = ( a + h ) x 2
B. S = (a x h) : 2
C. S = (a + h) : 2
D. S = a x h
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
LỚP 3_BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ THÁNG 2

Quiz
•
1st - 7th Grade
15 questions
Toán hình tròn lớp 5

Quiz
•
5th Grade
15 questions
ÔN TẬP VỀ HÌNH TRÒN LỚP 5

Quiz
•
5th Grade
15 questions
HÌNH LẬP PHƯƠNG. HÌNH HỘP NHẬT

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ÔN TẬP 13

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Vòng 1: Đấu trường 100 lớp 5

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Layer 4 Math

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
M5: Chu vi hình tròn

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade