[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP BÀI 9

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP BÀI 9

6th - 12th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

基华 小五 - 第五课 (我的东西找到了)

基华 小五 - 第五课 (我的东西找到了)

3rd - 9th Grade

12 Qs

4.แบบฝึกหัดบทที่ 4 (เล่มส้ม)

4.แบบฝึกหัดบทที่ 4 (เล่มส้ม)

12th Grade

10 Qs

test # 25 (hsk 3, 1-7)

test # 25 (hsk 3, 1-7)

1st - 10th Grade

10 Qs

แบบทดสอบคำศัพท์ H (HSK 3)

แบบทดสอบคำศัพท์ H (HSK 3)

9th - 12th Grade

11 Qs

L14各国迷信生词

L14各国迷信生词

8th Grade

11 Qs

六年级华语单元一

六年级华语单元一

6th Grade

10 Qs

QDHY 10-1 grammar

QDHY 10-1 grammar

6th - 12th Grade

12 Qs

谚语和格言

谚语和格言

1st - 6th Grade

10 Qs

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP BÀI 9

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP BÀI 9

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 12th Grade

Hard

Created by

Thanh Trà Nguyễn Thị

Used 24+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Dịch: Bạn muốn đổi bao nhiêu tiền VNĐ?

你要换越南盾多少?

你要换多少越南盾?

你要换多少越币?

你要换什么越南盾?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch: Chiều mai bạn có muốn cùng tôi đi ngân hàng đổi tiền Nhật sang tiền Euro không?

明天上午你想不想跟我一起去银行换欧元的日元吗?

明天下午你想不想跟我一起去银行换欧元的日元吗?

明天下午你想不想跟我一起去银行换日元的欧元吗?

明天下午你想不想跟我一起去银行换日块的欧元吗?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Dịch: Hôm nay tôi vừa mới đi Hà Nội chơi, tôi dự định ở đây 1 tuần.

Dự định: 打算 /dǎ suàn/

今天我刚才去河内玩儿,我打算在这儿一个星期。

今天我才去河内玩儿,我打算在这儿一个星期。

今天刚我去河内玩儿,我打算在这儿一个星期。

今天我刚才去河内玩儿,我打算在那儿一个星期。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

你知道现在是几点了吗?早上8点你..........来。

刚才

没有

还吗

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ loại khác biệt.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau: Hôm nay 9h sáng tôi mới dậy.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch: Bạn có thể đưa cho tôi cây bút đó được không?

你可以给我那支笔,好吗?

你可以给我这支笔,好吗?

你给可以我那支笔,好吗?

我可以给你那支笔,好吗?

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch: Cô ấy dạy cho tôi một vài chữ Hán có được không?

他给我教一些汉字,好吗?

他给我教一些个汉字,好吗?

她给我教一些汉字,好吗?

我给她教一些汉字,好吗?