Cao huyết áp

Quiz
•
Life Skills
•
1st Grade - Professional Development
•
Hard

Nguyễn Thị Khánh Linh
Used 8+ times
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 1: Theo WHO, một người lớn được coi là tăng huyết áp khi:
HA tâm thu = 140mmHg và huyết áp tâm trương = 90mmHg
HA tâm thu ≤ 140mmHg và huyết áp tâm trương ≤ 90mmHg
HA tâm thu ≥ 140mmHg và huyết áp tâm trương ≥ 90mmHg
HA tâm thu ≥ 140mmHg và huyết áp tâm trương ≤ 90mmHg
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 2: Bệnh tăng huyết áp là bệnh lý mãn tính khi áp lực của máu tác động lên ….. tăng cao.
Mạch máu
Tĩnh mạch
Động mạch chủ trên
Thành động mạch
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 3: Dấu hiệu nào sau đây là dấu hiệu của bệnh tăng huyết áp?
Mệt mỏi, đau đầu, chảy máu cam
Mệt mỏi, đau khớp, khó thở
Đau đầu, chảy máu cam, đau bụng
Phù chân tay, khó thở, đau đầu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Có 4 loại cao huyết áp chủ yếu.
A. Sai
B. Đúng
AB
A
C
B
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 5: Loại cao huyết áp nào chỉ có huyết áp tâm thu tăng trong khi huyết áp tâm trương bình thường?
Cao huyết áp vô căn
Cao huyết áp tâm thu đơn độc
Tăng huyết áp thứ phát
Tăng huyết áp khi mang thai
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 6: Bệnh cao huyết áp nào KHÔNG XÁC ĐỊNH ĐƯỢC NGUYÊN NHÂN CỤ THỂ?
Tăng huyết áp thứ phát
Cao huyết áp tâm thu đơn độc
Tăng huyết áp khi mang thai
Cao huyết áp vô căn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 7: Đâu KHÔNG là nguyên nhân của bệnh tăng huyết áp?
Tiền sử gia đình
Ăn nhiều muối và các chất béo
Thường xuyên tập thể dục
Uống nhiều bia, rượu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
23 questions
GHÉT LÍ VL

Quiz
•
12th Grade
28 questions
Đề thi HKI Công nghệ 6 (Chân trời sáng tạo) - Đề 1

Quiz
•
6th Grade
23 questions
BDHVS t2/7/2025

Quiz
•
Professional Development
28 questions
Đề Kiểm Tra Giữa Kỳ 2

Quiz
•
10th Grade
23 questions
Lipid

Quiz
•
12th Grade
24 questions
Câu hỏi trắc nghiệm hóa học

Quiz
•
11th Grade
25 questions
HDDTN12. CHỦ ĐỀ 8

Quiz
•
12th Grade
25 questions
Đề kĩ năng sống lớp 2 - đề 1

Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Life Skills
20 questions
Capitalization and Punctuation

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Investing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Time Management & Organization Skills for Middle School

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Dress Code

Quiz
•
6th - 8th Grade
35 questions
HMS Student Handbook Game

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Budgeting

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Paying for College

Quiz
•
9th - 12th Grade