
Ôn tập giữa kì 2
Quiz
•
Geography
•
1st - 10th Grade
•
Practice Problem
•
Easy
Cẩm Vy Nguyễn
Used 10+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cây luơng thực chính và có diện tích lớn nhất ở Nhật Bản là
lúa mì.
lúa gạo.
ngô
lúa mạch
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự đa dạng của khí hậu Nhật Bản thể hiện ở ý nào sau đây?
ằm trong khu vực khí hậu gió mùa, mưa nhiều
Mùa đông lạnh khô, mùa hạ nóng ẩm và mưa nhiều khắp lãnh thổ
Miền Bắc có khí hậu ôn đới lạnh, miền Nam có khí hậu cận nhiệt
Mùa đông lạnh khô và có bão tuyết, mùa hạ nóng có mưa và bão
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nền kinh tế Nhật Bản tăng trưởng mạnh trong giai đoạn 1950 -1973 không phải do nguyên nhân nào sau đây?
Tập trung cao độ phát triển các ngành then chốt theo tùng giai đoạn.
Chú trọng đầu tư hiện đại hoá công nghiệp, áp dụng kĩ thuật mới.
Duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng, gồm cả xí nghiệp lớn, nhỏ, thủ công.
Đẩy mạnh buôn bán vũ khí, thu được nguồn lợi nhuận khổng lồ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đồng Yên của Nhật Bản là một trong những ngoại tệ mạnh trong giao dịch và thanh toán quốc tế. Hình ảnh nào sau đây là biểu tượng cho đồng Yên?
€
$
₤
¥
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biểu hiện nào sau đây chứng tỏ công nghiệp là sức mạnh của nền kinh tế Nhật Bản?
Tăng cường xuất khẩu công nghệ và kĩ thuật ra nước ngoài
Thị trường quốc tế mở rộng, thu hút mạnh đầu tư của nước ngoài
Nền công nghiệp phát triển mạnh, không phụ thuộc vào nước ngoài
Có nhiều ngành công nghiệp chiếm tỉ trọng lớn và xếp vị thứ cao trên thế giới
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhật Bản tích cực ứng dụng khoa học - công nghệ vào sản xuất nông nghiệp nhằm
tăng năng suất và chất lượng nông sản.
tạo ra nhiều sản phẩm thu lợi nhuận cao.
hướng đến xuất khẩu nông sản
tự chủ nguồn nguyên liệu cho công nghiệp.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dân số của Nhật Bản không có đặc điểm nào sau đây?
Là nước đông dân
Dân số đang có xu hướng giảm
Tỉ lệ người già trong dân cư ngày càng lớn
Tốc độ gia tăng dân số cao và tăng nhanh
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Latitude & Longitude
Quiz
•
6th Grade
15 questions
CHINH PHỤC ĐỊA LÍ 6.1
Quiz
•
6th - 9th Grade
15 questions
ÔN TẬP BÀI 3_ TỔ CHỨC LÃNH THỔ NÔNG NGHIỆP - ĐỊA 10 HK2
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Thế giới rộng lớn và đa dạng
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Unang Lagumang Pagsusulit sa Araling Panlipunan (Quarter 4)
Quiz
•
3rd - 4th Grade
15 questions
Maikling Pagsusulit Blg. 1 Reviewer
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Cultura General
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Spring Final Review (Urban, Economic Development & Geopolitics)
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
5 questions
This is not a...winter edition (Drawing game)
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
4:3 Model Multiplication of Decimals by Whole Numbers
Quiz
•
5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
10 questions
The Best Christmas Pageant Ever Chapters 1 & 2
Quiz
•
4th Grade
12 questions
Unit 4 Review Day
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Identify Iconic Christmas Movie Scenes
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Christmas Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
18 questions
Kids Christmas Trivia
Quiz
•
KG - 5th Grade
Discover more resources for Geography
25 questions
WG Europe and SWANA QSE MP2 Review
Quiz
•
6th Grade
50 questions
50 STATES AND CAPITALS
Quiz
•
4th Grade
34 questions
Northeast States and Capitals
Quiz
•
3rd - 4th Grade
20 questions
Earth Layers/Plate Tectonics
Quiz
•
5th Grade
57 questions
2025 World Geography Semester 1 Exam
Quiz
•
7th Grade
50 questions
50 States
Quiz
•
4th - 7th Grade
20 questions
Africa GEO All DOK 2&3
Quiz
•
7th Grade
18 questions
SS7G9: Eastern and Southern Asia Map Quiz
Quiz
•
7th Grade
