KHTN 6. Động Vật T1,2

KHTN 6. Động Vật T1,2

KG

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Sinh 7 GHKI

Ôn tập Sinh 7 GHKI

7th Grade

14 Qs

TÌM HIỂU THẾ GIỚI ĐỘNG VẬT (7.1)

TÌM HIỂU THẾ GIỚI ĐỘNG VẬT (7.1)

7th Grade

8 Qs

Câu Đố Vui

Câu Đố Vui

KG - 1st Grade

10 Qs

Tìm hiểu thế giới TV và  ĐV

Tìm hiểu thế giới TV và ĐV

6th Grade

15 Qs

Mở đầu Sinh học 8

Mở đầu Sinh học 8

8th Grade

10 Qs

Ôn tập động vật không xương sống

Ôn tập động vật không xương sống

1st Grade

15 Qs

Chương 5: Hiđro - Nước

Chương 5: Hiđro - Nước

KG

10 Qs

Sinh học

Sinh học

9th - 12th Grade

12 Qs

KHTN 6. Động Vật T1,2

KHTN 6. Động Vật T1,2

Assessment

Quiz

Biology

KG

Medium

Created by

Thúy Kiều

Used 38+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có thể đựa vào đặc điểm nào sau đây để phân biệt nhóm Động vật không xương sống và Động vật có xương sống?

Bộ xương ngoài.

Lớp vỏ.

Xương cột sống.

Vỏ calium.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Động vật có xương sống bao gồm:

Cá, bò sát, chim

Cá, chim, thú,

Cá , lưỡng cư, chim

Cá, lưỡng cư, chim, thú

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm nào thuộc Động vật không xương sống?

Châu chấu, cá chép, thỏ, giun đất

Châu chấu, trai sông, thỏ, giun đất

Châu chấu, cá chép, thủy tức, giun đất

Châu chấu, trai sông, thủy tức, giun đất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm nào thuộc Động vật có xương sống?

Chim bồ câu, cá voi, thỏ, ếch, cá chép

Chim bồ câu, giun đũa, ếch, nhện

Chim bồ câu, cá voi, thỏ, giun đất

Chim bồ câu, sán lá gan, ếch, nhện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sứa là đại diện của nhóm động vật nào sau đây?

Ruột khoang

Giun

Thân mềm

Chân khớp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động vật không xương sống bao gồm:

Ruột khoang, Giun, Cá, Chân khớp

Ruột khoang, Giun, Thú, Chân khớp

Ruột khoang, Giun, Chim, Chân khớp

Ruột khoang, Giun, Thân mềm, Chân khớp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm đặc trưng của Thân mềm

Cơ thể hình trụ, sống ở nước

Cơ thể mềm, thường có vỏ đá vôi bao bọc

Cơ thể mềm, bộ xương ngoài bằng chitin

Cơ thể có đối xứng hai bên, đã phân biệt đầu đuôi – lưng bụng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?