yct3-3 (生词)

yct3-3 (生词)

3rd Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

family (家人)

family (家人)

2nd - 4th Grade

10 Qs

第一课 红绿灯

第一课 红绿灯

3rd Grade

15 Qs

LOS PASATIEMPOS

LOS PASATIEMPOS

1st - 5th Grade

12 Qs

回乡过节

回乡过节

1st - 9th Grade

15 Qs

mandarin

mandarin

3rd Grade

15 Qs

第八课(สอบคำศัพท์บทที่8)

第八课(สอบคำศัพท์บทที่8)

3rd Grade

10 Qs

一年级华文

一年级华文

KG - 5th Grade

15 Qs

HSK 2 Lesson 1 My Surname Practice 1

HSK 2 Lesson 1 My Surname Practice 1

1st - 6th Grade

17 Qs

yct3-3 (生词)

yct3-3 (生词)

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Easy

Created by

Ngọc Mỹ

Used 24+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Mặt trời" tiếng Trung đọc là:

tàiyáng

太阳

yuèliang

月亮

Yéye

爷爷

Nǎinai

奶奶

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Mặt trăng" tiếng Trung đọc là:

Nǎinai

奶奶

Chànggē

唱歌

tàiyáng

太阳

yuèliang

月亮

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" Chạy bộ" tiếng trung đọc là:

yuèliang

月亮

Yéye

爷爷

Pǎobù

跑步

tàiyáng

太阳

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"ông nội" đọc là:

tàiyáng

太阳

Tiàowǔ

跳舞

Yéye

爷爷

Nǎinai

奶奶

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bà nội" đọc là:

Nǎinai

奶奶

Yéye

爷爷

Māma

妈妈

bàba

爸爸

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Ca hát" đọc là:

Tiàowǔ

跳舞

Chànggē

唱歌

dǎ lánqiú

打篮球

Pǎobù

跑步

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Nhảy múa" đọc là:

Pǎobù

跑步

Dǎ diàn huà

打电话

Chànggē

唱歌

Tiàowǔ

跳舞

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?