HOLIDAY DATE (YCT1)

HOLIDAY DATE (YCT1)

4th - 8th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 7 - HSK1 GIÁO TRÌNH TIÊU CHUẨN

BÀI 7 - HSK1 GIÁO TRÌNH TIÊU CHUẨN

6th Grade

20 Qs

MeiHua 2 Unit 8 : Latihan Soal 1

MeiHua 2 Unit 8 : Latihan Soal 1

1st - 6th Grade

20 Qs

Unit 3 Lesson 8 Dates

Unit 3 Lesson 8 Dates

8th - 12th Grade

11 Qs

Review lesson 1- 9 PCL 4

Review lesson 1- 9 PCL 4

4th Grade

14 Qs

NH2 L1 - Y7 (L/C)

NH2 L1 - Y7 (L/C)

7th Grade

15 Qs

日期 date--第一课时

日期 date--第一课时

KG - 12th Grade

10 Qs

TOPIC 4: 在学校

TOPIC 4: 在学校

4th Grade

10 Qs

Mei Hua 2. Unit 8

Mei Hua 2. Unit 8

4th Grade

11 Qs

HOLIDAY DATE (YCT1)

HOLIDAY DATE (YCT1)

Assessment

Quiz

World Languages

4th - 8th Grade

Medium

Created by

NTT assignment

Used 10+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tết Dương Lịch là ngày?

1 月 1 号

1 月 2 号

2 月 1 号

2 月 2 号

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngày giải phóng Miền Nam thống nhất đất nước là ngày?

4 月 30 号

5 月 1 号

30 月 4 号

2 月 14 号

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngày Valentine là ngày?

4 月 30 号

5 月 1 号

30 月 4 号

2 月 14 号

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngày Quốc Tế lao động là ngày?

4 月 30 号

5 月 1 号

1 月 5 号

2 月 14 号

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi là ngày?

5 月 1 号

6 月 1 号

1 月 6 号

2 月 14 号

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngày Quốc Khánh là ngày?

9 月 2 号

6 月 1 号

1 月 6 号

1 月 9 号

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngày Học Sinh - Sinh Viên Việt Nam là ngày?

9 月 1 号

6 月 1 号

1 月 6 号

1 月 9 号

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?