PHRASAL VERBS - PART 5

PHRASAL VERBS - PART 5

9th - 12th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrasal verbs

Phrasal verbs

8th - 10th Grade

20 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

9th - 10th Grade

20 Qs

phrasal verbs

phrasal verbs

9th Grade

20 Qs

DỰ ĐOÁN NHỮNG CỤM ĐỘNG TỪ DỄ XUẤT HIỆN TRỌNG ĐỀ THI- TL CÔ MP

DỰ ĐOÁN NHỮNG CỤM ĐỘNG TỪ DỄ XUẤT HIỆN TRỌNG ĐỀ THI- TL CÔ MP

12th Grade

20 Qs

20/11

20/11

6th - 9th Grade

15 Qs

cụm động từ

cụm động từ

9th - 12th Grade

14 Qs

Phrasal Verbs (2)

Phrasal Verbs (2)

9th - 10th Grade

16 Qs

Idiom 130 🦕

Idiom 130 🦕

12th Grade

15 Qs

PHRASAL VERBS - PART 5

PHRASAL VERBS - PART 5

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Phuc DAO

Used 58+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take up
bắt đầu làm gì
đón, rước ai
bịa đặt một câu chuyện
tăng lên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tell somebody off
la rầy ai
hạ thấp ai
bình tĩnh lại, bớt nóng
giúp đỡ ai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

turn around
quay đầu lại
làm ai mất hứng/ không vui
tin cậy vào ai
tiếp tục làm gì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

turn down
vặn nhỏ lại
trì hoãn việc gì
cắt giảm cái gì
tiếp tục phát huy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

turn somebody/ something down
từ chối ai/ cái gì
mặc vào
ngừng cung cấp, cắt rời ra
làm ai thất vọng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

warm up
khởi động
cất đi
bỏ đi, không sử dụng nữa
chăm sóc ai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

wear out
mòn, làm mòn
chịu đựng
chấp nhận không có cái gì
nhìn quanh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?