Present Simple, Continuous

Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Hard
Dương Nguyễn
Used 117+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Động từ đặc biệt "be" gồm những động từ nào?
is/are/am
was/were
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở thì hiện tại đơn, khi chủ ngữ ở ngôi thứ 3 số ít (He, She, It, ...) thì động từ của câu phải thêm ____?
S/ES
ING
ED
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở hiện tại đơn, câu đơn có chứa "does" thì động từ chính chia như nào?
(VD: He does not ____(go) swimming)
V nguyên thể
go
V thêm es/s
goes
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Đâu là các cách dùng của hiện tại đơn?
Diễn tả một sự thật hiển nhiên ở hiện tại
Diễn tả một thói quen, việc thường xảy ra ở hiện tại
Diễn tả hành động, sự việc sẽ xảy ra dựa trên lịch trình định sẵn
Diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra ngay lúc nói
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Dấu hiệu nhận biết của hiện tại đơn là?
often, usually, frequently: thường
always, constantly: luôn luôn
seldom, rarely: hiếm khi
every day/ week/ month ...: hàng ngày/ tuần/ tháng ...
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Cách dùng của hiện tại tiếp diễn là?
Diễn tả một hành động hay một sự việc đang diễn ra nhưng không nhất thiết là ngay lúc nói
Diễn tả một hành động hay một sự việc đang diễn ra ngay lúc nói
Diễn tả một hành động sắp xảy ra ở tương lai gần, một sự sắp xếp hoặc một kế hoạch đã định
Diễn tả một thói quen, một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn?
now, right now
at the moment, at present
today, this week, this year,....
seldom, rarely: hiếm khi
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Sử dụng các thì trong tiếng Anh

Quiz
•
6th - 8th Grade
12 questions
Can, Could, Wil be able to - Động từ khuyết thiếu

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Present simple and Past simple

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Ôn tập 1

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Present Simple Tense (test 1)

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Simple Present Tense

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
HTTD and HTD

Quiz
•
6th Grade
14 questions
Thì hiện tại tiếp diễn

Quiz
•
3rd - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade