Present Simple, Continuous

Present Simple, Continuous

6th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tenses

Tenses

6th - 7th Grade

15 Qs

thì tương lai gần

thì tương lai gần

6th - 7th Grade

20 Qs

present simple-, present continuous

present simple-, present continuous

6th Grade

14 Qs

Present simple

Present simple

6th Grade

14 Qs

Can, Could, Wil be able to - Động từ khuyết thiếu

Can, Could, Wil be able to - Động từ khuyết thiếu

6th Grade

12 Qs

Ôn tập 1

Ôn tập 1

6th - 8th Grade

20 Qs

PRESENT SIMPLE - Use

PRESENT SIMPLE - Use

4th - 6th Grade

10 Qs

I AM PRO

I AM PRO

6th Grade

12 Qs

Present Simple, Continuous

Present Simple, Continuous

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Dương Nguyễn

Used 117+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Động từ đặc biệt "be" gồm những động từ nào?

is/are/am

was/were

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở thì hiện tại đơn, khi chủ ngữ ở ngôi thứ 3 số ít (He, She, It, ...) thì động từ của câu phải thêm ____?

S/ES

ING

ED

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở hiện tại đơn, câu đơn có chứa "does" thì động từ chính chia như nào?

(VD: He does not ____(go) swimming)

V nguyên thể

go

V thêm es/s

goes

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu là các cách dùng của hiện tại đơn?

Diễn tả một sự thật hiển nhiên ở hiện tại

Diễn tả một thói quen, việc thường xảy ra ở hiện tại

Diễn tả hành động, sự việc sẽ xảy ra dựa trên lịch trình định sẵn

Diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra ngay lúc nói

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết của hiện tại đơn là?

often, usually, frequently: thường

always, constantly: luôn luôn

seldom, rarely: hiếm khi

every day/ week/ month ...: hàng ngày/ tuần/ tháng ...

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Cách dùng của hiện tại tiếp diễn là?

Diễn tả một hành động hay một sự việc đang diễn ra nhưng không nhất thiết là ngay lúc nói

Diễn tả một hành động hay một sự việc đang diễn ra ngay lúc nói

Diễn tả một hành động sắp xảy ra ở tương lai gần, một sự sắp xếp hoặc một kế hoạch đã định

Diễn tả một thói quen, một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn?

now, right now

at the moment, at present

today, this week, this year,....

seldom, rarely: hiếm khi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?