Unit 8: Sports and Games (Vocabulary)

Unit 8: Sports and Games (Vocabulary)

6th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 8 - Sports and Game

Unit 8 - Sports and Game

6th Grade

16 Qs

L6-TV video-U3.3

L6-TV video-U3.3

6th Grade

14 Qs

Unit 3 grade 6 vocab

Unit 3 grade 6 vocab

6th Grade

15 Qs

Friends Plus 6 unit 6 (1)

Friends Plus 6 unit 6 (1)

6th Grade

15 Qs

Grade 6 - Unit 7,8

Grade 6 - Unit 7,8

6th Grade

20 Qs

Unit 8 Sports and games

Unit 8 Sports and games

6th Grade

18 Qs

VOCABULARY TEST- GRADE 6- UNIT 8 (P2)

VOCABULARY TEST- GRADE 6- UNIT 8 (P2)

6th Grade

15 Qs

Unit 8: Sports and games

Unit 8: Sports and games

6th Grade

22 Qs

Unit 8: Sports and Games (Vocabulary)

Unit 8: Sports and Games (Vocabulary)

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

CCSS
RI.6.4, L.5.5C, L.6.1E

+5

Standards-aligned

Created by

Lan Anh

Used 279+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Aerobics (n)

Thể dục nhịp điệu

Nghề nghiệp, sự nghiệp

Cuộc đua, cuộc thi

Lời chúc mừng

Tags

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.4.10

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Career (n)

Thể dục nhịp điệu

Nghề nghiệp, sự nghiệp

Cuộc đua, cuộc thi

Lời chúc mừng

Tags

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.4.10

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Competition (n)

Thể dục nhịp điệu

Nghề nghiệp, sự nghiệp

Cuộc đua, cuộc thi

Lời chúc mừng

Tags

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.8.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Congratulation (n)

Thể dục nhịp điệu

Nghề nghiệp, sự nghiệp

Cuộc đua, cuộc thi

Lời chúc mừng

Tags

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.8.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Equipment (n)

Thiết bị, dụng cụ

Tuyệt

Mạnh khỏe

Kính bơi

Tags

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.8.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Fantastic (adj)

Thiết bị, dụng cụ

Tuyệt

Mạnh khỏe

Kính bơi

Tags

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.8.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Fit (adj)

Thiết bị, dụng cụ

Tuyệt

Mạnh khỏe

Kính bơi

Tags

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.4.10

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?