Bài 16 GTHN 2

Bài 16 GTHN 2

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十二课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十二课

University

15 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 16:周末你干什么

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 16:周末你干什么

University

15 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第四课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第四课

KG - University

15 Qs

你常去图书馆吗?Bạn có thường xuyên tới thư viện không?

你常去图书馆吗?Bạn có thường xuyên tới thư viện không?

7th Grade - University

15 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第七课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第七课

University

15 Qs

Tiếng Trung 2

Tiếng Trung 2

University

10 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第二十课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第二十课

University

15 Qs

助词‘’了'

助词‘’了'

University

13 Qs

Bài 16 GTHN 2

Bài 16 GTHN 2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Thanh Phạm Bắc

Used 13+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

1. 我 A 和 B 同学 C 一起 D 聊天(常)
A
B
C
D

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

2. 星期六 A 和星期日 B 我 C 常 D 看足球比赛。(也)
A
B
C
D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

3. A 她 B 喜欢 C 看 D 京剧 。(非常)
A
B
C
D

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

4. A 有空儿 B 我们 C 喜欢 D 看电视。(都)
A
B
C
D

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

5. 我 A 很少看电视,有时候我 B 看看 C 天气预报 D 。(只)
A
B
C
D

6.

OPEN ENDED QUESTION

2 mins • 1 pt

Sắp xếp những từ sau thành câu: 很少 电视 晚上 看 他

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

2 mins • 1 pt

Sắp xếp những từ sau thành câu:复 习 做 早 上 常 常 生 词 我 作业 或者

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?