
RELATIVE CLAUSE
Quiz
•
English
•
8th - 9th Grade
•
Medium
Nga Pham
Used 4+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"When " bổ nghĩa và thay thế cho gì ?
Bổ nghĩa cho danh từ chỉ vật và thay thế cho thành phần tân ngữ và chủ ngữ.
Bổ nghĩa và thay thế cho trạng từ chỉ thời gian.
Bổ nghĩa và thay thế cho 2 từ (here và there) trạng từ chỉ nơi chốn .
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Where" bổ nghĩa và thay thế cho cái gì?
Bổ nghĩa và thay thế cho trạng từ chỉ thời gian.
Bổ nghĩa và thay thế cho 2 từ (here,there) trạng từ chỉ nơi chốn .
Bổ nghĩa và thay thế cho trạng từ chỉ thời gian.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Why" bổ nghĩa và thay thế cho gì ?
Luôn đứng sau từ "the reason"
Bổ nghĩa và thay thế cho trạng từ chỉ nơi chốn.
Bổ nghĩa và thay thế cho trạng từ chỉ thời gian.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"That" được sử dụng như thế nào?
thay thế cho ba từ "Who, Whom,Which"
đứng trong mệnh đề chứa dấu phẩy
đứng sau giới từ
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
"That" bắt buộc sử dụng trong trường hợp nào? ( có thể lụa chọn nhiều đáp án)
Nếu danh từ cần bổ nghĩa là danh từ riêng.
Nếu danh từ cần bổ nghĩa chứa các từ cực cấp: the last,the first,the only và so sánh hơn nhất.
Nếu danh từ cần bổ nghĩa chứa các bất đinh: all,some,any,....
Nếu danh từ cần bổ nghĩa chứa là danh từ không cùng loài,không cùng tính chất.
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
"That" không được sử dụng trong trường hợp nào?
Không đứng trong mệnh đề chứa dấu phẩy.
Đứng sau danh từ riêng
Không đứng sau giới từ
Đúng sau trạng từ chỉ thời gian.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Whose " được sử dụng như thế nào?
Bổ nghĩa và thay thế cho trạng từ chỉ thời gian.
Bổ nghĩa và thay thế cho trạng từ chỉ nơi chốn.
Bổ nghĩa và thay thế cho tính tứ sở hữu: him/her/them/you/me
Bổ nghĩa và thay thế cho tính từ sở hữu: His/my/her/their/our.....
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
55 questions
Phrasal verbs
Quiz
•
6th - 8th Grade
50 questions
E7U7 - Handout 1
Quiz
•
7th Grade - University
48 questions
phrasal verbs
Quiz
•
8th Grade
50 questions
FAMILY AND FRIEND 5 [U5 6 7] REVIEW
Quiz
•
5th Grade - University
53 questions
Reading - Lesson 13 - In class - Sahara desert
Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
G9. Vocabulary Revision
Quiz
•
9th Grade
50 questions
grade 4
Quiz
•
4th Grade - University
49 questions
Unit 4: Grade 7 (Part 1) Lv1
Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
8th Grade
14 questions
Central Idea
Lesson
•
6th - 8th Grade
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
7th - 8th Grade
10 questions
Citing Textual Evidence in Reading Comprehension
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Reading Comprehension Practice
Quiz
•
6th - 8th Grade
13 questions
Understanding Claim, Evidence, and Reasoning
Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Exploring Figurative Language Concepts
Interactive video
•
6th - 10th Grade
15 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th - 8th Grade