Bài Kiểm Tra Chất Lượng 13 Thì (50 câu lý thuyết)

Bài Kiểm Tra Chất Lượng 13 Thì (50 câu lý thuyết)

6th - 8th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 8:  English 8: anh 8

Unit 8: English 8: anh 8

8th Grade

45 Qs

PAST SIMPLE- THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

PAST SIMPLE- THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

6th - 8th Grade

48 Qs

Present continuous

Present continuous

7th Grade

53 Qs

Ôn tập cuối kỳ 2 lần 1

Ôn tập cuối kỳ 2 lần 1

6th - 7th Grade

50 Qs

P4. Past continuous tense

P4. Past continuous tense

6th - 12th Grade

54 Qs

Tenses-1

Tenses-1

6th - 8th Grade

50 Qs

ôn các thì

ôn các thì

7th Grade

46 Qs

SIMPLE PAST-GRADE 8

SIMPLE PAST-GRADE 8

8th Grade

49 Qs

Bài Kiểm Tra Chất Lượng 13 Thì (50 câu lý thuyết)

Bài Kiểm Tra Chất Lượng 13 Thì (50 câu lý thuyết)

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Nguyễn Hồng

Used 9+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn cấu trúc của thì Hiện Tại Đơn:

V1 (s/es)

am/is/are V-ing

have/has V3/ed

have/has been V-ing

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Thì diễn tả 'một lời hứa về tương lai' là thì: _________

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Thì diễn tả 'hành động xảy ra TRƯỚC một hành động khác trong quá khứ' là thì: _________

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Thì diễn tả 'hành động vừa mới xảy ra' là thì: __________

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Thì diễn tả 'trải nghiệm đã từng' là thì: __________

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Thì diễn tả 'hành động trong quá khứ KHÔNG có thời gian xác định' là thì: __________

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn cấu trúc của thì Hiện Tại Tiếp Diễn:

V1 (s/es)

am/is/are V-ing

have/has V3/ed

have/has been V-ing

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?