1. Theo quy luật biến đổi tính chất của các nguyên tố trong bảng tuần hoàn thì
Bảng tuần hoàn
Quiz
•
Chemistry
•
1st Grade
•
Hard
Cong Nghiem
Used 13+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
1. Theo quy luật biến đổi tính chất của các nguyên tố trong bảng tuần hoàn thì
A. phi kim mạnh nhất là oxi.
B. phi kim mạnh nhất là flo.
C. kim loại mạnh nhất là liti.
D. kim loại yếu nhất là xesi.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Trong một chu kỳ, bán kính nguyên tử của các nguyên tố
A. tăng theo chiều tăng của điện tích hạt nhân.
B. giảm theo chiều giảm độ âm điện.
C. giảm theo chiều tăng của điện tích hạt nhân.
D. không thay đổi.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. Cấu hình e phân lớp ngoài cùng của nguyên tố X là 3p4. Số hiệu nguyên tử của X là
A. 12.
B. 14.
C. 16.
D. 20
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Nguyên tử R có cấu hình electron phân lớp ngoài cùng là 3p5. Vị trí của R trong bảng tuần hoàn là
A. Ô thứ 17, nhóm VIIA, chu kỳ 3.
B. Ô thứ 19, nhóm VIIA, chu kỳ 3
C. Ô thứ 17, nhóm VA, chu kỳ 3.
D. Ô thứ 17, nhóm VIIA, chu kỳ 4
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. Công thức chung của các oxit kim loại nhóm IIA là
A. R2O.
B. RO2 .
C. RO.
D. R2O3
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Nguyên tố R thuộc nhóm VIA. Công thức oxit cao nhất của R và công thức hợp chất với hiđro là
A. R2O3 và RH3 .
B. RO2 và RH4.
C. R2O7 và RH.
D. RO3 và RH2
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. Cho các nguyên tố: Mg ( nhóm IIA), B ( nhóm IIIA) và Cl (nhóm VIIA). Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố là
A. MgO; BO; Cl2O7.
B. MgO; B2O3; Cl2O5.
C. MgO; B2O3; Cl2O.
D. MgO; B2O3; Cl2O7.
25 questions
TÌM HIỂU VỀ BẢNG TUẦN HOÀN CÁC NGUYÊN TỐ HÓA HỌC
Quiz
•
1st Grade
15 questions
Thành Phần - Cấu Tạo nguyên tử
Quiz
•
1st - 2nd Grade
25 questions
ÔN TẬP CẤU TẠO BẢNG TUẦN HOÀN
Quiz
•
1st Grade
21 questions
Tuần hoàn - KHTN 7
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Ôn tập kiến thức Hóa 8 đã học Tuần 1 2 3 4
Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
Nhôm
Quiz
•
1st Grade
18 questions
HÓA 9 GIỮA HK2
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Hóa 12 - Ôn tập số 2
Quiz
•
1st Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade