
Kiểm tra lấy điểm KTTX (15 phút)

Quiz
•
Science
•
1st - 10th Grade
•
Medium
Tuấn Trọng
Used 9+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Để đóng – cắt mạch điện, người ta dùng:
A. Cầu dao
B. Công tắc điện
C. Cả A và B đều sai
D. Cả A và B đều đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Để cung cấp điện cho các đồ dùng điện, người ta dùng:
A. Ổ cắm điện
B. Phích cắm điện
C. Ổ cắm và phích cắm điện
D. Đáp án khác
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Cấu tạo công tắc điện gồm mấy bộ phận?
A. 2 bộ phận
B. 3 bộ phận
C. 4 bộ phận
D. 5 bộ phận
Answer explanation
Đó là vỏ, cực động, cực tĩnh.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Dựa vào thao tác đóng – cắt, có công tắc điện:
A. Công tắc bật
B. Công tắc bấm
C. Công tắc xoay
D. Cả 3 đáp án trên
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Cấu tạo cầu dao gồm mấy bộ phận chính?
A. 3 bộ phận
B. 4 bộ phận
C. 5 bộ phận
D. 6 bộ phận
Answer explanation
Đó là vỏ, các cực động, các cực tĩnh.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số liệu kĩ thuật trên cầu dao là:
A. Điện áp định mức
B. Dòng điện định mức
C. Điện áp và dòng điện định mức
D. Công suất định mức
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống để có được câu đầy đủ về Nguyên lí làm việc của công tắc điện:
Khi đóng công tắc, cực động
.....(1).... cực tĩnh làm kín mạch.
khi cắt công tắc, cực động tách
khỏi cực tĩnh làm ......(2)....... mạch điện.
Từ cần điền vào 2 chỗ trống lần lượt là:
(1) tiếp xúc
(2) hở
(1) rời
(2) đóng
(1) đóng
(2) cắt
(1) cắt
(2) tiếp xúc
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
23 questions
Kiểm tra kiến thức về điện

Quiz
•
9th Grade
21 questions
Bài 24. Cường độ dòng điện và hiệu điện thế khtn 8

Quiz
•
8th Grade
18 questions
On tap Khoa lop 5 cuoi ki 2

Quiz
•
5th Grade
25 questions
Bài 3. Tin 3+ 4 (phần 2)

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
ĐỀ 2

Quiz
•
9th Grade
21 questions
TRẮC NGHIÊM ÔN TẬP KT GHK2 KHTN8

Quiz
•
8th Grade
15 questions
Trắc nghiệm đúng sai

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Câu hỏi trắc nghiệm về sinh học

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Science
20 questions
States of Matter

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Scientific method and variables

Quiz
•
8th Grade
22 questions
Scientific Method and Variables

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Chemical and Physical Changes

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Physical and Chemical Changes

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Scientific Method

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Properties of Matter

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Scientific Method and Variables

Quiz
•
6th Grade