GRAMMAR - NOUNS

GRAMMAR - NOUNS

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

RUNG CHUÔNG VÀNG

RUNG CHUÔNG VÀNG

6th Grade - University

20 Qs

Kinh doanh nhà hàng - 61 QTKS-CLC

Kinh doanh nhà hàng - 61 QTKS-CLC

University

20 Qs

Câu hỏi ôn tập về Đại hội lần thứ XII

Câu hỏi ôn tập về Đại hội lần thứ XII

University

20 Qs

Vocab IELTS Week 3

Vocab IELTS Week 3

University

20 Qs

tiếng anh với nhiều thứ khác

tiếng anh với nhiều thứ khác

University

20 Qs

TOEIC VOCABULARY Unit 2: Business documents

TOEIC VOCABULARY Unit 2: Business documents

University

21 Qs

[TEST VOCAB] TỪ VỰNG PART 2 - TEST 2 - ET19

[TEST VOCAB] TỪ VỰNG PART 2 - TEST 2 - ET19

University

20 Qs

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

University

20 Qs

GRAMMAR - NOUNS

GRAMMAR - NOUNS

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nguyen Hien

Used 151+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

5 sec • 1 pt

Vị trí của danh từ :

sau mạo từ : a, an, the

sau tính từ sở hữu

trước tính từ sở hữu

trước mạo từ :a,an,the

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

5 sec • 1 pt

Vị trí của danh từ :

sau giới từ

trước giới từ

sau động từ

trước đại từ chỉ định

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Danh từ ______________ bắt buộc cần mạo từ/ tính từ sở hữu/ đại từ chỉ định đứng trước nó

Số ít

số nhiều

Không đếm được

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

loại danh từ nào được coi là chủ ngữ số nhiều :

danh từ số nhiều

danh từ số ít

danh từ không đếm được

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

much + _________

danh từ số ít

danh từ số nhiều

danh từ không đếm được

Answer explanation

much/ a large amount of / a great deal of = nhiều cái gì + N không đếm được

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

a large amount of + .....................

danh từ số ít

danh từ số nhiều

danh từ không đếm được

Answer explanation

much/ a large amount of / a great deal of = nhiều cái gì + N không đếm được

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

a great deal of + __________

Danh từ số ít

danh từ số nhiều

danh từ không đếm được

Answer explanation

much = a great deal of = a large amount of + N không đếm được = nhiều cái gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Discover more resources for English