
KIỂM TRA CN LẦN 2

Quiz
•
Science
•
11th Grade
•
Medium
Hang Nguyen
Used 6+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Góc sau a là góc
Hợp bởi mặt trước và mặt sau của dao.
Hợp bởi mặt sau với tiếp tuyến của phôi đi qua mũi dao.
Tạo bởi mặt sau của dao với mặt phẳng song song với mặt phẳng đáy.
Hợp bởi mặt trứoc với tiếp tuyến của phôi đi qua mũi dao.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để cắt gọt kim loại, dao cắt phải đảm bảo yêu cầu
Độ cứng của bộ phận cắt phải lớn hơn độ cứng của phoi.
Độ cứng của bộ phận cắt phải thấp hơn độ cứng của phôi.
Độ cứng của bộ phận cắt phải bằng độ cứng của phôi
Độ cứng của bộ phận cắt phải cao hơn độ cứng của phôi.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gia công cắt gọt kim loại là
lấy đi một phần kim loại của phoi dưới dạng phôi để thu được chi tiết có hình dạng kích thước theo yêu cầu.
phương pháp gia công không phoi.
lấy đi một phần kim loại của phôi dưới dạng phoi để thu được chi tiết có hình dạng kích thước theo yêu cầu.
phương pháp gia công có phoi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Góc sau của dao càng lớn thì:
Ma sát giữa phôi và dao tăng.
Ma sát giữa phôi và dao giảm.
Dao yếu.
Dao sắc.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Thân dao thường làm bằng:
Đồng.
Sắt.
Nhôm
Thép.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Góc sắc của dao tiện tạo bởi :
Mặt trước của dao với mặt phẳng song song với mặt đáy.
Mặt sau với tiếp tuyến của phôi đi qua mũi dao.
Mặt trước và mặt sau của dao.
Mặt đáy và mặt sau của dao
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Mặt sau của dao tiện là :
Mặt tiếp xúc với phôi
Đối diện với bề mặt gia công của phôi
Mặt phẳng tì của dao
Mặt tiếp xúc với phoi
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
6 questions
Câu hỏi về dao động điều hòa

Quiz
•
11th Grade
12 questions
TH HCVG 11

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Trắc nghiệm ôn tập bài 8

Quiz
•
11th Grade
12 questions
Science G6-7

Quiz
•
2nd - 12th Grade
7 questions
Sách - Sắc màu kiến thức: Vòng 1 chặng 2

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Kiểm tra Khoa học lớp 4

Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
Ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước

Quiz
•
4th Grade - University
5 questions
Robot công nghiệp

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Science
16 questions
Metric Conversions

Quiz
•
11th Grade
5 questions
Basic Macromolecules CFA

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Scientific Method Review

Quiz
•
11th Grade
24 questions
ERHS - Element Puns Game

Quiz
•
11th Grade
26 questions
Ch 14 - Ecology

Quiz
•
9th - 12th Grade
45 questions
Cell Unit review/remediation

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
7A DNA Vocabulary*

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ecological Succession

Quiz
•
11th - 12th Grade