sinh 11

Quiz
•
Science
•
11th Grade
•
Medium
Khôi Nguyễn
Used 115+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Vai trò sinh lí của Nito gồm:
Vai trò cấu trúc, vai trò điều tiết
Vai trò cấu trúc
Vai trò điều tiết
Tất cả đều sai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguồn cung cấp nito tự nhiên cho cây là:
Nito trong không khí
Nito trong đất
Nito trong nước
Cả A và B
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò của nitơ trong cơ thể thực vật:
Là thành phần của axit nucleic, ATP, photpholipit, coenzim; cần cho nở hoa, đậu quả, phát triển rễ.
Chủ yếu giữ cân bằng nước và ion trong tế bào, hoạt hóa enzim, mở khí khổng.
Là thành phần của thành tế bào, màng tế bào, hoạt hóa enzim.
Tham gia cấu tạo nên các phân tử protein, enzim, coenzim, axit nucleic, diệp lục, ATP…
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Hoạt động nào của vi sinh vật làm giảm sút nguồn nito trong đất?
Khử nitrat
Chuyển hóa nitrat thành nito phân tử
Cố định nito
Liên kết N2 và H2 tạo ra NH3
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Cây hấp thụ nitơ ở dạng
N2 và NO3-.
N2 và NH3+.
NH4+ và NO3-.
D. NH4- và NO3+.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Loại vi khuẩn nào sau đây làm nhiệm vụ chuyển đạm nitrat thành N2?
Vi khuẩn nitrat hóa
Vi khuẩn amon hóa
Vi khuẩn phản nitrat hóa
Vi khuẩn cố định nito
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Rơm, rạ là nguồn cung cấp nito cho cây vì:
rơm, rạ có nguồn gốc thực vật
rơm, rạ sau khi bị phân hủy sẽ tạo ra NH4+ cung cấp cho cây
rơm, rạ được vi khuẩn sử dụng để đồng hóa nito
rơm, rạ có chứa đạm vô cơ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bài 9: Hoạt động sản xuất nông nghiệp TNXH lớp 3 KNTT

Quiz
•
3rd Grade - University
13 questions
Tế Bào Động Vật và Thực Vật

Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
Ôn tập CN 10 bài 19 -20

Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
Sains Tingkatan 5 Bab 2

Quiz
•
11th Grade
11 questions
ÔN TẬP HỌC KỲ I. KHTN 9

Quiz
•
9th Grade - University
15 questions
ASID DAN ALKALI SN T2

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
KT bài cũ Axit Nitric. Muối Nitrat

Quiz
•
11th Grade
13 questions
Quiz Khoa Học Tự Nhiên

Quiz
•
6th Grade - University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade