do vui

do vui

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

EVALUACIÓN PRIMER TRIMESTRE: ESPAÑOL

EVALUACIÓN PRIMER TRIMESTRE: ESPAÑOL

1st - 10th Grade

10 Qs

Reforzamiento Taquilla

Reforzamiento Taquilla

1st - 5th Grade

10 Qs

Ôn tập kiểm tra giữa kì

Ôn tập kiểm tra giữa kì

KG - 7th Grade

12 Qs

Arritmias

Arritmias

1st - 3rd Grade

9 Qs

Examen Módulo II

Examen Módulo II

1st - 3rd Grade

10 Qs

Sócrates

Sócrates

1st - 12th Grade

10 Qs

¿Cómo funciona una red WiFi?

¿Cómo funciona una red WiFi?

1st - 5th Grade

10 Qs

CONTROL DE LECTURA PROMOCIÓN DE  LA SALUD

CONTROL DE LECTURA PROMOCIÓN DE LA SALUD

1st - 3rd Grade

10 Qs

do vui

do vui

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

Oanh Huynh

Used 63+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Con gì mào đỏ

Gáy ò ó o

Từ sáng tinh mơ

Gọi người thức giấc."

Đó là con gì?

Con gà

Con mèo

Con chó

Con lợn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đố bé biết:

"Con gì ăn no

Bụng to mắt híp

Mồm kêu ụt ịt

Nằm thở phì phò"

Con bò

Con chuột

Con chó

Con lợn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đố các bé biết "Con gì hai mắt trong veo

Thích nằm sưởi nắng, thích trèo cây cau?"

Con chim

Con chuột

Con mèo

Con chó

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Chỉ ăn cỏ non

Uống nguồn nước sạch

Mà tôi tặng bạn

Rất nhiều sữa tươi."

Đố các biết đó là con gì?

Con bò

Con lợn

Con khỉ

Con mèo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Con gì bé tí

Lại đi từng đàn

Kiếm được mồi ngon

Cùng tha về tổ"

Là con gì?

Con chuột

Con voi

Con kiến

Con chim

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Con gì đuôi ngắn tai dài

Mắt hồng lông mượt

Có tài chạy nhanh?"

Đố các con biết đó là con gì ?

Con vịt

Con thỏ

Con chuột

Con heo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Miệng tròn, lòng trắng phau phau

Đựng cơm, đựng thịt, đựng rau hàng ngày.

Đó là cái gì?

Cái chảo

Cái nồi

Cái tô, chén, dĩa

Cái muỗng

8.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • 1 pt

"Chẳng phải là chim

Mà bay trên trời

Chở được nhiều người

Đi khắp mọi nơi?"

Evaluate responses using AI:

OFF

9.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • 1 pt

Xe gì hai bánh

Đạp chạy bon bon

Chuông kêu kính koong

Đứng yên thì đổ?"

Evaluate responses using AI:

OFF