ÔN TẬPTK_HNCC1

ÔN TẬPTK_HNCC1

KG

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PRESENT SIMPLE - ORDINARY VERBS

PRESENT SIMPLE - ORDINARY VERBS

1st - 5th Grade

20 Qs

hàn viết

hàn viết

KG

15 Qs

Fun for Starters Unit 12 - part 1

Fun for Starters Unit 12 - part 1

1st - 2nd Grade

20 Qs

14 과

14 과

2nd Grade

20 Qs

Tiếng Trung (ôn tập hán 1)

Tiếng Trung (ôn tập hán 1)

3rd Grade

15 Qs

Tiếng Anh 3 Review Unit 3

Tiếng Anh 3 Review Unit 3

3rd Grade

17 Qs

SJ1_TEST BÀI 2

SJ1_TEST BÀI 2

University

19 Qs

Smart World Unit 2 - Part 1

Smart World Unit 2 - Part 1

6th Grade

20 Qs

ÔN TẬPTK_HNCC1

ÔN TẬPTK_HNCC1

Assessment

Quiz

English

KG

Medium

Created by

Thanh Xuân

Used 7+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ không liên quan với các từ còn lại

학기

과목

학점

과일

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.

“학기말 시험을 잘 못 봐서 .........이/가 나쁠 것 같아요.”

성적

과목

전공

보고서

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoàn thành câu sau: “이 과일을 코코넛____________, 아주 달고 맛있어요.”

이라고 하지만  

이라고 하는데

라고 하는데

라고 해서

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoàn thành đoạn hội thoại sau

가: ……………………………………..?

나: 20학점을 들어요.

무슨 학점을 들어요

학점을 신청했어요   

학점을 들어요

몇 학점을 들어요

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

가: 기말시험에서 98점_________ 받았어요? 정말 대단하네요.

나: 뭘요. 고마워요.

거나

이나

밖에

때문에

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ không liên quan với các từ còn lại

입학식

졸업식

보증금

오리엔테이션

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoàn thành câu sau:

그 이야기는 친구.......... 들었어요.

에게(서)

께서는

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?