UNIT 10: COMMUNICATION

UNIT 10: COMMUNICATION

8th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lớp 8 - U8 ( b )

Lớp 8 - U8 ( b )

8th Grade

46 Qs

MLH - Unit 2

MLH - Unit 2

8th Grade

45 Qs

UNIT12: LIFE ON OTHER PLANETS

UNIT12: LIFE ON OTHER PLANETS

8th Grade

42 Qs

TỪ VỰNG UNIT 2 CƠ BẢN NÂNG CAO

TỪ VỰNG UNIT 2 CƠ BẢN NÂNG CAO

KG - 12th Grade

50 Qs

UNIT 1 - grade 8

UNIT 1 - grade 8

8th Grade

42 Qs

Unit 6: Grade 7 (Part 1) Lv1

Unit 6: Grade 7 (Part 1) Lv1

6th - 8th Grade

51 Qs

G8N U10 (50q)

G8N U10 (50q)

8th Grade

50 Qs

TỪ VỰNG UNIT 7 SAVING ENERGY -Recipes and Eating Habits

TỪ VỰNG UNIT 7 SAVING ENERGY -Recipes and Eating Habits

KG - 12th Grade

50 Qs

UNIT 10: COMMUNICATION

UNIT 10: COMMUNICATION

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Dat Nguyen

Used 40+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

audience

(n)

/ˈɔːdiəns/

trong số

khán giả

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

battery

(n)

/ˈbætəri/

trong số

pin

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

body language

(n)

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

pin

ngôn ngữ cơ thể

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

brain

(n)

/breɪn/

ngôn ngữ cơ thể

bộ não

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

channel

(n)

/ˈtʃænəl/

bộ não

kênh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

colleague

(n)

/ˈkɒliːɡ/

kênh

đồng nghiệp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

communicate

(v)

/kəmjuːnɪˈkeɪt/

đồng nghiệp

giao tiếp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?