Kiểm tra 15 phút (ĐGNL)

Kiểm tra 15 phút (ĐGNL)

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tìm hiểu về ngày Tết

Tìm hiểu về ngày Tết

9th - 12th Grade

20 Qs

ÔN TẬP Phú sông Bạch Đằng

ÔN TẬP Phú sông Bạch Đằng

10th Grade

23 Qs

Tiếng Việt 8

Tiếng Việt 8

8th Grade - University

20 Qs

VĂN 10- CHÍ KHÍ ANH HÙNG- TRUYỆN KIỀU- NGUYỄN DU

VĂN 10- CHÍ KHÍ ANH HÙNG- TRUYỆN KIỀU- NGUYỄN DU

10th Grade

15 Qs

KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM LỚP 10

KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM LỚP 10

10th Grade

20 Qs

Tết Tết Tết Tết Đến Rồi....!

Tết Tết Tết Tết Đến Rồi....!

10th Grade

24 Qs

Ôn tập Tiếng Việt

Ôn tập Tiếng Việt

5th Grade - University

21 Qs

GAME TEST KV AM VINH

GAME TEST KV AM VINH

1st - 12th Grade

20 Qs

Kiểm tra 15 phút (ĐGNL)

Kiểm tra 15 phút (ĐGNL)

Assessment

Quiz

Other

10th Grade

Medium

Created by

Nguyen Hoa

Used 66+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Xác định một từ mà nghĩa của nó không cùng loại/nhóm với các từ còn lại:

Chênh vênh

Cheo leo

Vắt vẻo

Chơi vơi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Xác định một từ mà nghĩa của nó không cùng loại/nhóm với các từ còn lại:

Yếu đuối

Yếu mềm

Uỷ mị

Yếu thế

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Xác định một từ mà nghĩa của nó không cùng loại/nhóm với các từ còn lại:

Khẽ khàng

Nhẹ nhàng

Lẹ làng

Sẽ sàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Xác định một từ mà nghĩa của nó không cùng loại/nhóm với các từ còn lại:

Ngất ngưởng

Ngất ngây

Ngất nghểu

Ngất ngư

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Xác định một nhóm từ mà nghĩa của nó không cùng loại/nhóm với các từ còn lại:

Kiến tạo – kiến thiết - kiến giải

Kiến tạo – kiến thiết – kiến lập

Kiến thiết - kiến thức - kiến nghị

Kiến nghị - kiến tạo – kiến giải

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Xác định một từ mà nghĩa của nó không cùng loại/nhóm với các từ còn lại:

Thiên cơ

Thiên vị

Thiên thời

Thiên duyên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Xác định một từ mà nghĩa của nó không cùng loại/nhóm với các từ còn lại:

Khúc khuỷu

Chênh vênh

Gập ghềnh

Gồ ghề

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?