Kiểm tra 15 phút (ĐGNL)

Kiểm tra 15 phút (ĐGNL)

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 17,18

Bài 17,18

10th Grade

18 Qs

KIỂM TRA 15 PHÚT B7,8 TIN 12

KIỂM TRA 15 PHÚT B7,8 TIN 12

1st - 12th Grade

15 Qs

NHÀN NGUYỄN BỈNH KHIÊM

NHÀN NGUYỄN BỈNH KHIÊM

1st - 10th Grade

19 Qs

AN TOÀN GIAO THÔNG 3

AN TOÀN GIAO THÔNG 3

1st - 10th Grade

15 Qs

bài liên quan đến W-H Questions

bài liên quan đến W-H Questions

KG - Professional Development

20 Qs

ôn tin học k2 lớp 4

ôn tin học k2 lớp 4

4th Grade - University

15 Qs

Common Adverbs

Common Adverbs

KG - Professional Development

21 Qs

KIỂM TRA 15 PHÚT VẬT LÍ 10 GK II

KIỂM TRA 15 PHÚT VẬT LÍ 10 GK II

10th Grade

20 Qs

Kiểm tra 15 phút (ĐGNL)

Kiểm tra 15 phút (ĐGNL)

Assessment

Quiz

Other

10th Grade

Medium

Created by

Nguyen Hoa

Used 66+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Xác định một từ mà nghĩa của nó không cùng loại/nhóm với các từ còn lại:

Chênh vênh

Cheo leo

Vắt vẻo

Chơi vơi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Xác định một từ mà nghĩa của nó không cùng loại/nhóm với các từ còn lại:

Yếu đuối

Yếu mềm

Uỷ mị

Yếu thế

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Xác định một từ mà nghĩa của nó không cùng loại/nhóm với các từ còn lại:

Khẽ khàng

Nhẹ nhàng

Lẹ làng

Sẽ sàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Xác định một từ mà nghĩa của nó không cùng loại/nhóm với các từ còn lại:

Ngất ngưởng

Ngất ngây

Ngất nghểu

Ngất ngư

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Xác định một nhóm từ mà nghĩa của nó không cùng loại/nhóm với các từ còn lại:

Kiến tạo – kiến thiết - kiến giải

Kiến tạo – kiến thiết – kiến lập

Kiến thiết - kiến thức - kiến nghị

Kiến nghị - kiến tạo – kiến giải

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Xác định một từ mà nghĩa của nó không cùng loại/nhóm với các từ còn lại:

Thiên cơ

Thiên vị

Thiên thời

Thiên duyên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Xác định một từ mà nghĩa của nó không cùng loại/nhóm với các từ còn lại:

Khúc khuỷu

Chênh vênh

Gập ghềnh

Gồ ghề

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?