h2s-so2-so3

h2s-so2-so3

KG - 12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Класифікація неорганічних сполук, 8 клас

Класифікація неорганічних сполук, 8 клас

8th Grade

12 Qs

Ai nhanh hơn

Ai nhanh hơn

11th Grade

10 Qs

Итоговое тестирование. 11 класс

Итоговое тестирование. 11 класс

11th Grade

20 Qs

PHẢN ỨNG OXI HÓA - KHỬ

PHẢN ỨNG OXI HÓA - KHỬ

10th Grade

10 Qs

TỰ TÌNH II HỒ XUÂN HƯƠNG

TỰ TÌNH II HỒ XUÂN HƯƠNG

11th Grade

20 Qs

Tlenki - worotlenki

Tlenki - worotlenki

9th Grade

16 Qs

Bài 7: NITO tiết 1

Bài 7: NITO tiết 1

11th Grade

10 Qs

ôn tập cacbohidrat -2

ôn tập cacbohidrat -2

KG - 3rd Grade

20 Qs

h2s-so2-so3

h2s-so2-so3

Assessment

Quiz

Chemistry

KG - 12th Grade

Hard

Created by

Thuý Phạm

Used 4+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch H2S có tính chất hóa học đặc trưng là

tính oxi hóa mạnh

vừa có tính oxi hóa vừa có tính khử

tính khử mạnh

không có tính oxi hóa, không có tính khử

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sai khi nhận xét về khí H2S?

Là chất khí không màu, mùi trứng thối, nặng hơn không khí.

Chất rất độc.

Tan ít trong nước.

Làm xanh quỳ tím ẩm.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Oxit của lưu huỳnh thuộc loại oxit nào?

Oxit lưỡng tính

Oxit bazơ

Oxit axit.

Oxit không tạo muối.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

SO2 vừa có tính oxi hoá, vừa có tính khử vì trong phân tử SO2

S có mức oxi hoá trung gian.

S có mức oxi hoá cao nhất.

S còn có một đôi electron tự do.

S có mức oxi hoá thấp nhất.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các phản ứng sau, phản ứng nào thường dùng để điều chế SO2 trong phòng thí nghiệm?

4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2

S + O2 → SO2

2H2S + 3O2 → 2SO2 + 2H2O

Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + H2O + SO2

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CTPT của khí Sunfuro là:

SO2

SO3

S

CO2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các hợp chất, lưu huỳnh có các số oxi hóa phổ biến là

-2, 0, +4, +6

-2, +4, +6

- 2, +2, +4

- 2, 0, +2, +4, +6

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?