Kiến thức về kim loại nhóm IIA

Kiến thức về kim loại nhóm IIA

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

kim laoij kiềm thổ - A3

kim laoij kiềm thổ - A3

1st - 12th Grade

10 Qs

[2k5] LÍ THUYẾT ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI (P1)

[2k5] LÍ THUYẾT ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI (P1)

12th Grade

10 Qs

BÀI KIỂM TRA 12 SỐ 2

BÀI KIỂM TRA 12 SỐ 2

12th Grade

20 Qs

kim loại kiềm - kim loại kiềm thổ

kim loại kiềm - kim loại kiềm thổ

12th Grade

10 Qs

NHÔM VÀ HỢP CHẤT

NHÔM VÀ HỢP CHẤT

12th Grade

20 Qs

Kim loại kiềm - kiềm thổ - nhôm và hợp chất

Kim loại kiềm - kiềm thổ - nhôm và hợp chất

12th Grade

15 Qs

HÓA 12 - VỊ TRÍ KIM LOẠI TRONG BTH

HÓA 12 - VỊ TRÍ KIM LOẠI TRONG BTH

12th Grade

10 Qs

KL IIA

KL IIA

12th Grade - University

10 Qs

Kiến thức về kim loại nhóm IIA

Kiến thức về kim loại nhóm IIA

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Medium

Created by

Nguyễn Trung Đông

Used 4+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Kim loại nhóm IIA còn được gọi là gì?

Kim loại kiềm thổ

Kim loại quý

Kim loại kiềm

Kim loại nặng

Answer explanation

Kim loại nhóm IIA được gọi là kim loại kiềm thổ, bao gồm các nguyên tố như canxi và magiê. Chúng khác với kim loại kiềm (nhóm IA) và không phải là kim loại quý hay kim loại nặng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Liệt kê các kim loại thuộc nhóm IIA.

Fe, Co, Ni

Be, Mg, Ca, Sr, Ba, Ra

Al, Zn, Cu

Na, K, Li

Answer explanation

Kim loại thuộc nhóm IIA (hay còn gọi là kim loại kiềm thổ) bao gồm Be, Mg, Ca, Sr, Ba, Ra. Các lựa chọn khác không thuộc nhóm này, như Fe, Co, Ni là kim loại chuyển tiếp, và Na, K, Li là kim loại kiềm.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tính chất vật lý nổi bật của kim loại nhóm IIA là gì?

Độ dẻo cao, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.

Dẫn nhiệt kém, dễ gãy

Không có tính dẻo, dẫn điện kém

Độ cứng cao, không dẫn điện

Answer explanation

Kim loại nhóm IIA, như canxi và magiê, có độ dẻo cao, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, giúp chúng dễ dàng gia công và sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Kim loại nhóm IIA có tính khử mạnh hơn hay yếu hơn kim loại nhóm IA?

Kim loại nhóm IA không có tính khử.

Kim loại nhóm IIA có tính khử mạnh hơn kim loại nhóm IA.

Kim loại nhóm IA có tính khử mạnh hơn kim loại nhóm IIA.

Kim loại nhóm IIA và IA có tính khử bằng nhau.

Answer explanation

Kim loại nhóm IA (như natri, kali) có tính khử mạnh hơn do dễ dàng mất electron hơn so với kim loại nhóm IIA (như canxi, magiê). Do đó, kim loại nhóm IA có khả năng khử tốt hơn kim loại nhóm IIA.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng của kim loại nhóm IIA với nước diễn ra như thế nào?

Kim loại nhóm IIA phản ứng với nước tạo ra acid và khí carbon dioxide.

Kim loại nhóm IIA phản ứng với nước tạo hydroxide và khí hydro.

Kim loại nhóm IIA không phản ứng với nước.

Kim loại nhóm IIA phản ứng với nước tạo ra muối và khí oxy.

Answer explanation

Kim loại nhóm IIA, như canxi hay magiê, phản ứng với nước tạo ra hydroxide kim loại và khí hydro. Phản ứng này là đặc trưng cho các kim loại kiềm thổ, khác với các lựa chọn khác không chính xác.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại nhóm IIA có thể phản ứng với axit không? Nếu có, cho ví dụ.

Kim loại nhóm IIA chỉ phản ứng với nước.

Có, ví dụ: Bari phản ứng với axit hydrochloric.

Kim loại nhóm IIA không phản ứng với axit.

Ví dụ: Magie phản ứng với axit sulfuric.

Answer explanation

Kim loại nhóm IIA, như Bari, có thể phản ứng với axit. Ví dụ, Bari phản ứng với axit hydrochloric để tạo ra muối và khí hydro, chứng tỏ rằng chúng có khả năng phản ứng với axit.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tại sao kim loại nhóm IIA thường được sử dụng trong ngành công nghiệp?

Kim loại nhóm IIA không có khả năng dẫn điện.

Kim loại nhóm IIA thường được sử dụng trong ngành công nghiệp vì tính chất cơ học tốt, khả năng chống ăn mòn và dẫn điện.

Kim loại nhóm IIA thường dễ bị oxi hóa.

Kim loại nhóm IIA chỉ được sử dụng trong trang trí.

Answer explanation

Kim loại nhóm IIA được ưa chuộng trong công nghiệp nhờ vào tính chất cơ học tốt, khả năng chống ăn mòn và dẫn điện, giúp chúng phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?