SC1 - Bài 8

SC1 - Bài 8

2nd - 12th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BC Comprehension

BC Comprehension

4th - 6th Grade

12 Qs

有礼好小孩

有礼好小孩

3rd Grade

13 Qs

勤勉

勤勉

2nd Grade

10 Qs

Mandarin Workshop

Mandarin Workshop

1st - 3rd Grade

10 Qs

二年级道德教育 崇高的品德

二年级道德教育 崇高的品德

2nd Grade

10 Qs

五年级华文---标点符号(2)

五年级华文---标点符号(2)

5th Grade

10 Qs

添“口”歌 识字练习

添“口”歌 识字练习

1st - 3rd Grade

10 Qs

道德教育

道德教育

2nd - 3rd Grade

10 Qs

SC1 - Bài 8

SC1 - Bài 8

Assessment

Quiz

Education

2nd - 12th Grade

Medium

Created by

Lê Nhạn

Used 11+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

她在做什么?

健身

上学

洗脸

看书

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

Media Image

我家晚上八点常一起...........

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu: "下课后,我回家吃饭" có nghĩa là gì?

Sau khi vào học, tôi về nhà ăn cơm.

Sau khi tan học, tôi về nhà ăn cơm.

Trước khi tan học, tôi về nhà ăn cơm.

Sau khi tan làm, tôi về nhà ăn cơm.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Cuối tuần bạn thường làm gì?" tiếng Trung nói như thế nào?

你不常做什么?

你星期五常做什么?

你一般做什么?

你周末常做什么?

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

Media Image

他每天早上都..........

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 8 pts

"Cuối tuần tôi thường cùng mẹ đi Thượng Hải" tiếng Trung nói như thế nào?

周末我常跟妈妈一起去北京

周末我常跟爸爸一起去上海

周末我常跟妈妈一起去上海

周末我跟妈妈一起去上海

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Sắp xếp thứ tự cho câu sau: 我弟弟 / 后 / 都 / 上学 / 吃饭 / 每天

我弟弟每天吃饭后都上学。

我弟弟每天都上学吃饭后。

我弟弟吃饭后都每天上学。

每天我弟弟都吃饭后上学。

8.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 10 pts

NHỮNG hoạt động nào sau đây người ta thường làm khi rảnh rỗi?

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image