
ôn tập sinh học 11

Quiz
•
English, Mathematics, Chemistry
•
1st Grade
•
Medium
nhàn thanh
Used 21+ times
FREE Resource
61 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Nhóm động vật nào sau đây hô hấp bằng hệ thống ống khí
A. Côn trùng
B. Tôm, cua
B. Tôm, cua
D. Trai sông
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Loài châu chấu có hình thức hô hấp nào đây?
A. Hô hấp bằng hệ thống ống khí
B. Hô hấp bằng mang
C. Hô hấp bằng phổi
D. Hô hấp qua bề mặt cơ thể
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Điều nào sau đây không đúng khi nói về bề mặt trao đổi khí ở động vật?
A. Bề mặt trao đổi khí có sự lưu thông tạo ra sự cân bằng về nồng độ O2 và CO2 để các khí đó khuếch tán qua bề mặt trao đổi khí.
B. Bề mặt trao đổi khí có sự lưu thông tạo ra sự chênh lệch về nồng độ O2 và CO2 để các khí đó khuếch tán qua bề mặt trao đổi khí.
C. Bề mặt trao đổi khí mỏng và ẩm ướt, giúp O2 và CO2 dễ dàng khuếch tán quá.
D. Bề mặt trao đổi khí rộng, có nhiều mao mạch và máu có sắc tố hô hấp.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những nhóm động vật nào sau đây có hệ tuần hoàn kép?
A. Lưỡng cư, bò sát, sâu bọ
B. Cá, thú, giun đất
C. Lưỡng cư, chim, thú
D. Chim, thú, sâu bọ, cá, ếch nhái
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
: Những nhóm động vật nào sau đây có hệ tuần hoàn hở?
A. Sứa, giun tròn, giun đất
B. Côn trùng, lưỡng cư, bò sát
C. Giáp xác, sâu bọ, ruột khoang
D. Côn trùng, thân mềm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Khi nói về đặc điểm của hệ tuần hoàn hở, phát biểu nào sau đây đúng
A . Máu chảy trong động mạch dưới áp lực thấp, tốc độ máu chảy chậm
B. Máu chảy trong động mạch dưới áp lực cao, tốc độ máu chảy nhanh
C. Máu chảy trong động mạch dưới áp lực thấp, tốc độ máu chảy nhanh
D. Máu chảy trong động mạch dưới áp lực cao, tốc độ máu chảy chậm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Con đường đi của máu trong hệ tuần hoàn kín diễn ra theo trật tự nào dưới đây?
A. Tim → động mạch → mao mạch → tĩnh mạch → tim
B. Tim → động mạch → tĩnh mạch → mao mạch → tim
C. Tim → mao mạch → động mạch → tĩnh mạch → tim
D. Tim → tĩnh mạch → mao mạch → động mạch → tim
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
65 questions
ÔN KTGK2 K11

Quiz
•
1st Grade
64 questions
Ôn Tập Địa Lí Học Kì I

Quiz
•
1st Grade
59 questions
lý thuyết sinh

Quiz
•
1st - 5th Grade
66 questions
QTDN1

Quiz
•
1st Grade - University
57 questions
Unit 1 A Day in My Life TA3 HO

Quiz
•
1st - 5th Grade
57 questions
chương 2 carbonhydrate

Quiz
•
1st Grade - University
61 questions
ON TAP HOC KI 2 HOA 11 (19006935690

Quiz
•
1st Grade
64 questions
ÔN TẬP HK 2 HÓA 12 LẦN 2

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
Nouns

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Clark the Shark

Quiz
•
1st - 2nd Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
20 questions
SIGHT WORDS

Quiz
•
1st Grade
5 questions
Sentences- capitalization

Lesson
•
1st - 4th Grade
15 questions
Short Vowels

Quiz
•
KG - 2nd Grade
11 questions
Proper Noun and Common Noun

Quiz
•
1st Grade