BT tuần 2

BT tuần 2

1st - 10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

How old are you?

How old are you?

3rd - 4th Grade

15 Qs

3 English Term 1 Vocabulary Revision

3 English Term 1 Vocabulary Revision

2nd - 5th Grade

10 Qs

UNIT 14 - L1

UNIT 14 - L1

4th Grade

12 Qs

Review letter FF2

Review letter FF2

1st - 2nd Grade

10 Qs

Viếng lăng Bác

Viếng lăng Bác

1st Grade

15 Qs

There to be - Present 7° ano

There to be - Present 7° ano

7th Grade

10 Qs

Grade 3. Unit 1. Lesson 1

Grade 3. Unit 1. Lesson 1

3rd Grade

13 Qs

hiện tại tiếp diễn 2

hiện tại tiếp diễn 2

6th Grade

12 Qs

BT tuần 2

BT tuần 2

Assessment

Quiz

English

1st - 10th Grade

Medium

Created by

Linh Khanh

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

What __ your name?

2.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Cách sử dụng của thì hiện tại thường?

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

1 min • 1 pt

What is your name?

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

He __ a teacher.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

I live __ Hanoi.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

20 X 1000 = ?

20000

200

2000000

2000000

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một phòng chiếu phim có 15 hàng ghế, mỗi hàng ghế có 24 ghế. Vào buổi chiếu phim, người đến ×em phim ngồi vừa đủ 10 hàng ghế. Hỏi phòng chiếu phim còn lại bao nhiêu ghế trống ?

Phòng chiếu phim còn lại số hàng ghế là:

15 + 10 = 25 (hàng ghế)

Phòng chiếu phim còn lại số ghế trống là:

24 × 25 = 600 (ghế)

Đáp số: 600 ghế.

Phòng chiếu phim còn lại số hàng ghế là:

15 – 10 = 5 (hàng ghế)

Phòng chiếu phim còn lại số ghế trống là:

24 × 5 = 120 (ghế)

Đáp số: 120 ghế.

Phòng chiếu phim còn lại số hàng ghế là:

15 – 10 = 5 (hàng ghế)

Phòng chiếu phim còn lại số ghế trống là:

15 × 5 = 75 (ghế)

Đáp số: 75 ghế.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?