
Văn 6 - Thực hành Tiếng Việt (B1_CD)

Quiz
•
World Languages
•
6th Grade
•
Hard
Hoàn N
Used 6+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
......................là từ chỉ có một tiếng (có nghĩa). Ví dụ: ăn, ở, bàn, cửa,...
Từ phức
Từ đơn
Từ ghép
Từ láy
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
..........................là từ có hai hay nhiều tiếng. Ví dụ: cha mẹ, xe đạp, sạch sành sanh,...
Từ phức
Từ ghép
Từ láy
Từ đơn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
............là từ phức do hai hay nhiều tiếng có quan hệ về nghĩa với nhau tạo thành.
Từ đơn
Từ phức
Từ láy
Từ ghép
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
............là từ phức do hai hay nhiều tiếng có âm đầu hoặc vần ( hoặc cả âm đầu và vần) giống nhau tạo thành. Ví dụ: chăm chỉ, lim dim, lủi thủi,...
Từ đơn
Từ phức
Từ láy
Từ ghép
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Các từ: hoa hồng, lí lẽ, học hành, gom góp là từ láy.
ĐÚNG
SAI
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong câu văn: "Sứ giả vừa kinh ngạc, vừa mừng rỡ, vội vàng về tâu vua." (Thánh Gióng) và " Từ ngày công chúa bị mất tích, nhà vua vô cùng đau đớn" (Thạch Sanh), có các từ nào là từ đơn?
vừa, về, tâu, vua, từ, ngày, sứ giả.
vừa, về, tâu, nhà vua, từ, ngày, bị.
vừa, về, tâu, vua, từ, ngày, bị.
vừa, về, tâu, vội, từ, ngày, bị.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong câu văn: "Sứ giả vừa kinh ngạc, vừa mừng rỡ, vội vàng về tâu vua." (Thánh Gióng) và " Từ ngày công chúa bị mất tích, nhà vua vô cùng đau đớn" (Thạch Sanh), có những từ nào là từ ghép?
mừng rỡ, công chúa, mất tích, nhà vua, vô cùng.
sứ giả, kinh ngạc, mừng rỡ, công chúa, nhà vua, vô cùng.
sứ giả, kinh ngạc, mừng rỡ, công chúa, mất tích, nhà vua, vô cùng.
sứ giả, công chúa, mất tích, nhà vua, vô cùng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Từ đơn - ghép - láy

Quiz
•
4th - 6th Grade
12 questions
Sơn Tinh Thuỷ Tinh

Quiz
•
6th Grade
12 questions
V6_ÔN TẬP ĐẦU NĂM

Quiz
•
6th Grade
12 questions
THÁNH GIÓNG

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Van 6

Quiz
•
6th Grade
14 questions
T.6V1: 6.19- ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

Quiz
•
6th Grade
12 questions
YCT 1.4

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
ÔN TẬP TRUYỀN THUYẾT THÁNH GIÓNG

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Adding and Subtracting Integers

Quiz
•
6th Grade
12 questions
Continents and the Oceans

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade