U8 Vocab

U8 Vocab

6th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Friends Plus 6 unit 6 (2)

Friends Plus 6 unit 6 (2)

6th Grade

15 Qs

Từ mới tiếng anh lớp 9 unit 5

Từ mới tiếng anh lớp 9 unit 5

5th - 9th Grade

20 Qs

TA 6 - unit 8 - SPORT - Vocabulary

TA 6 - unit 8 - SPORT - Vocabulary

3rd - 12th Grade

20 Qs

G6 - U8 - Sports and Games - vocab1

G6 - U8 - Sports and Games - vocab1

6th Grade

20 Qs

Eng6-U8-Words

Eng6-U8-Words

6th Grade

19 Qs

unit 8

unit 8

6th Grade - University

18 Qs

6 Cấu trúc There is/ There are

6 Cấu trúc There is/ There are

6th Grade

18 Qs

English Vocabulary (3-6)

English Vocabulary (3-6)

6th - 8th Grade

17 Qs

U8 Vocab

U8 Vocab

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Jared Diaz

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

equipment

Sự lắp đặt

Dụng cụ

Bầu chọn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

breaststroke

Bơi ếch

Mệt mỏi

Sự nghiệp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

fantastic

Tuyệt vời

Kiệt sức

Kì lạ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

goggles

Cuộc chạy đua

Kính bảo hộ

huân chương

bàn đạp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

có tính cá nhân

racket

marble

pedal

individual

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

athlete

thế vận hội

vận động viên

vợt

môn trượt băng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

referee

nhảy dây

coi như, xem như

vận động viên

trọng tài

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?