
BÀI KIỂM TRA 15PH QUANG HỌC

Quiz
•
Physics
•
1st Grade
•
Medium
Tú thị
Used 3+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Ảnh của một vật thật tạo bởi thấu kính phân kì
. luôn cho ảnh thật, cùng chiều và lớn hơn vật.
luôn cho ảnh thật, ngược chiều và nhỏ hơn vật.
luôn cho ảnh ảo, cùng chiều và nhỏ hơn vật.
có thể cho ảnh thật hoặc ảnh ảo tuỳ thuộc vào vị trí của vật.
Answer explanation
Ảnh tạo bở TKPK chắc chắn là ảnh ảo bé hơn vật
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Một thấu kính phân kì có tiêu cự f = – 10 cm. Độ tụ của thấu kính là
0,1 dp.
– 10 dp.
10 dp.
–0,1 dp.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Vật AB đặt thẳng vuông góc trục chính của thấu kính phân kì tại tiêu diện ảnh của thấu kính, qua thấu kính cho ảnh
A. cùng chiều và bằng nửa vật. B. cùng chiều và bằng vật.
C. cùng chiều và bằng hai lần vật. D. ngược chiều và bằng vật.
cùng chiều và bằng nửa vật.
cùng chiều và bằng vật.
cùng chiều và bằng hai lần vật.
ngược chiều và bằng vật.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Ảnh của một vật thật được tạo bởi thấu kính phân kì không bao giờ
là ảnh thật
là ảnh ảo.
cùng chiều với vật.
nhỏ hơn vật.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Vật sáng AB đặt vuông góc trục chính của thấu kính phân kì có độ lớn tiêu cự là 36 cm cho ảnh A’B’ cách AB 18 cm. Vật cách thấu kính đoạn
24 cm.
30 cm.
36 cm.
18 cm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Ảnh của một vật thật tạo bởi thấu kính hội tụ
luôn nhỏ hơn vật.
luôn lớn hơn vật.
luôn cùng chiều với vật.
có thể lớn hơn, nhỏ hơn hoặc bằng vật.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Vật AB đặt vuông góc trục chính thấu kính hội tụ, cách thấu kính nhỏ hơn tiêu cự, qua thấu kính cho ảnh
ảo, nhỏ hơn vật.
ảo, lớn hơn vật.
thật, nhỏ hơn vật.
thật, lớn hơn vật.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
kiểm tra 25/3

Quiz
•
1st Grade
25 questions
Lí 11 ngày 15/3

Quiz
•
1st Grade
20 questions
vật lí 7

Quiz
•
1st Grade
21 questions
ôn tập mắt thấu kính

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Chuyển động tròn đều

Quiz
•
KG - University
20 questions
vật lý 7

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Vật lý 12

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
KIỂM TRA ( 30 phút) - DLBT, Lần 3 ( ko co co nang)

Quiz
•
1st - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade