UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY

UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY

8th Grade

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 4 - Our past - 1

Unit 4 - Our past - 1

8th Grade

40 Qs

KIỂM TRA BÀI CŨ TUẦN 10.07 - 16.07 GRADE 9

KIỂM TRA BÀI CŨ TUẦN 10.07 - 16.07 GRADE 9

6th - 8th Grade

40 Qs

Từ vựng thêm (1) (unit 3+4)

Từ vựng thêm (1) (unit 3+4)

8th Grade

40 Qs

UNIT 2: MYSTERIOUS WORLD ~ Từ vựng (1)

UNIT 2: MYSTERIOUS WORLD ~ Từ vựng (1)

8th Grade

40 Qs

Lớp 8 - U7 (b)

Lớp 8 - U7 (b)

8th Grade

48 Qs

FURTHER EDUCATION/ UNIT 7 ENGLISH 11

FURTHER EDUCATION/ UNIT 7 ENGLISH 11

KG - Professional Development

48 Qs

Vocabulary

Vocabulary

8th Grade

47 Qs

Grade 8 Unit 2 Part 2

Grade 8 Unit 2 Part 2

8th Grade

45 Qs

UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY

UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Dat Nguyen

Used 36+ times

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

admire

(v)

/ədˈmaɪər/

khía cạnh

ngưỡng mộ, khâm phục

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

archaeologist

(n)

/ɑːkiˈɒlədʒɪst/

khía cạnh

nhà khảo cổ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

aspect

(n)

/ˈæspekt/

nhà khảo cổ

khía cạnh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

benefit

(n, v)

/ˈbenɪfɪt/

khía cạnh

lợi ích

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

biology

(n)

/baɪˈɒlədʒi/

lợi ích

sinh học

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

by chance

(adv)

/baɪ tʃɑːns/

sinh học

tình cờ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

conservationist

(n)

/kɒnsərˈveɪʃənɪst/

tình cờ

nhà bảo tồn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?