Ổn tập 1-2

Ổn tập 1-2

KG

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TT mới - bài 1+2

TT mới - bài 1+2

1st Grade

20 Qs

14.8 k57

14.8 k57

KG

15 Qs

Quyển 1 - Bài 10: Nhà bạn có mấy người?

Quyển 1 - Bài 10: Nhà bạn có mấy người?

6th Grade - University

20 Qs

lesson 16-17-18 工作 kuailehanyu

lesson 16-17-18 工作 kuailehanyu

1st - 5th Grade

20 Qs

Ôn tập

Ôn tập

1st Grade

20 Qs

LUYỆN TẬP BÀI 11+12

LUYỆN TẬP BÀI 11+12

3rd Grade

20 Qs

Bài 10 GTHN Q1

Bài 10 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

三年级华文-标点符号

三年级华文-标点符号

3rd Grade

20 Qs

Ổn tập 1-2

Ổn tập 1-2

Assessment

Quiz

Other

KG

Easy

Created by

Lan Thị

Used 2+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “老师”có nghĩa là gì?

thầy/cô giáo

bố

mẹ

anh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây có nghĩa "Bạn có khỏe không?"

你好!

你好吗?

你好什么?

你几好?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“我是学生” nghĩa là:

Tôi là giáo viên

Tôi là lưu học sinh

Tôi là học sinh

Tôi là cô giáo.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ chống:

A: 你是...吗?

B:我不是老师,我是学生

学生

留学生

爸爸

老师

5.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung: Bạn tên là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đâu nghĩa là "lưu học sinh"?

留学生

学生

老师

弟弟

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

3 mins • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung “Bạn là giáo viên à?”

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?