Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第六课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第六课

KG

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

华文

华文

4th - 6th Grade

10 Qs

翰林國小國語6上L09記得螢火蟲

翰林國小國語6上L09記得螢火蟲

6th Grade

10 Qs

汉语五(的,地,得)

汉语五(的,地,得)

8th - 12th Grade

20 Qs

P2 新年到了

P2 新年到了

2nd Grade

10 Qs

HSK2 BÀI 8

HSK2 BÀI 8

University

14 Qs

hanyu 2 bab 11&12

hanyu 2 bab 11&12

5th Grade

15 Qs

Kuis Bahasa Mandarin

Kuis Bahasa Mandarin

University

15 Qs

第10课 饮食 -- 练习

第10课 饮食 -- 练习

9th - 12th Grade

19 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第六课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第六课

Assessment

Quiz

Professional Development, World Languages

KG

Medium

Created by

Phương Thảo

Used 54+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Phiên âm của từ “自行车” là gì?

zìxíngchè

zìxíngchē

zīxíngchē

zīxíngchè

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tìm từ phù hợp với bức tranh sau:

羊肉

牛肉

猪肉

鱼肉

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我非常喜欢吃羊肉,羊肉很______。

好喝

舒服

好吃

难吃

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

A:你经常______吗?

B:这个月我天天______,我现在七十公斤了。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc “因为……,所以……” có nghĩa là gì?

Không những..., mà còn...

Tuy..., nhưng...

Bởi vì..., cho nên...

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Chị gái" trong tiếng Trung là gì?

哥哥

姐姐

表姐

妹妹

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

小刚上午______没来上课?

什么样

什么

怎么

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Professional Development