lý thuyết đại cương về kim loại

lý thuyết đại cương về kim loại

12th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ai đã đặt tên cho dòng sông?

Ai đã đặt tên cho dòng sông?

12th Grade

35 Qs

phiều học tập 2- carbohydrat

phiều học tập 2- carbohydrat

12th Grade

40 Qs

TN. ĐỀ 3

TN. ĐỀ 3

12th Grade

40 Qs

Símbolos químicos, valencias, prefijos y sufijos.

Símbolos químicos, valencias, prefijos y sufijos.

10th - 12th Grade

36 Qs

เชลล์กัลวานิก

เชลล์กัลวานิก

10th - 12th Grade

35 Qs

Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học

Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học

10th - 12th Grade

43 Qs

HÓA 12_ÔN TẬP ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

HÓA 12_ÔN TẬP ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

12th Grade

40 Qs

XII.2 PSAJ KIMIA T.P. 2024-2025

XII.2 PSAJ KIMIA T.P. 2024-2025

12th Grade

35 Qs

lý thuyết đại cương về kim loại

lý thuyết đại cương về kim loại

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

văn lê

Used 7+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Liên kết trong kim loại là

liên kết kim loại.
liên kết hidro.
liên kết ion.
liên kết cộng hóa trị.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tính chất vật lý nào dưới đây của kim loại không phải do các electron tự do gây ra?

Tính cứng.
Tính dẫn điện và nhiệt.
Ánh kim.
Tính dẻo.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong số các kim loại sau : Cr, Fe, Cu, W. Kim loại có độ cứng lớn nhất là

Cr.
W.
Fe.
Cu.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Kim loại dẻo nhất là

vàng.
đồng.
bạc.
nhôm.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao nhất là

vonfram.
crom.
sắt.
đồng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ở nhiệt độ thường, kim loại tồn tại ở trạng thái lỏng là

thuỷ ngân.
sắt.
nhôm.
liti.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Có các kim loại Cu, Ag, Al, Au. Kim loại có độ dẫn điện tốt nhất là

Ag.
Al.
Cu.
Au.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?