ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 - HÓA 10

ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 - HÓA 10

10th Grade

80 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tốc độ phản ứng

Tốc độ phản ứng

10th Grade

85 Qs

K10_ÔN TẬP HK2

K10_ÔN TẬP HK2

10th Grade

75 Qs

O-S : Đề1

O-S : Đề1

10th Grade

83 Qs

Nhom Halogen

Nhom Halogen

10th Grade

80 Qs

Ôn tập kiểm tra học kì II

Ôn tập kiểm tra học kì II

10th Grade

80 Qs

ÔN TẬP HÓA 10 GIỮA HKII-24-25

ÔN TẬP HÓA 10 GIỮA HKII-24-25

10th Grade

85 Qs

HÓA 10 - ÔN TẬP HỌC KÌ II

HÓA 10 - ÔN TẬP HỌC KÌ II

10th Grade

82 Qs

Tốc độ phản ứng

Tốc độ phản ứng

9th - 12th Grade

75 Qs

ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 - HÓA 10

ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 - HÓA 10

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Medium

Created by

Huynh Lê

Used 9+ times

FREE Resource

80 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Số oxi hóa của lưu huỳnh trong SO2 và SO3 lần lượt là:
A. +4; +6.
B. +2; +3.
C. +6; +4.
D. +4; +4.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Trong phản ứng: 3Br2 + 2Al 2AlBr3, brom thể hiện
A. cả tính oxi hóa và tính khử.
B. tính oxi hóa mạnh.
C. tính khử yếu.
D. tính khử mạnh.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cho một mảnh Mg vào dung dịch H2SO4 loãng, sau đó đun nóng thì
A. bọt khí thoát ra chậm hơn.
B. bọt khí thoát ra nhanh hơn.
C. magie tan chậm hơn.
D. tốc độ thoát khí không đổi.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Khí X làm mất màu dung dịch nước brom và làm mất màu cánh hoa. Khí X là
A. H2S.
B. SO2.
C. CO2.
D. O2.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cân bằng hóa học là trạng thái của phản ứng thuận nghịch khi
A. tốc độ phản ứng thuận bằng tốc độ phản ứng nghịch.
B. tốc độ phản ứng thuận lớn hơn tốc độ phản ứng nghịch.
C. các phản ứng thuận và phản ứng nghịch đã kết thúc.
D. tốc độ phản ứng thuận nhỏ hơn tốc độ phản ứng nghịch.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Muốn thu hồi thủy ngân bị rơi vãi người ta dùng chất nào sau đây?
A. O2.
B. S.
C. N2.
D. Cl2.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Muốn thu hồi thủy ngân bị rơi vãi người ta dùng chất nào sau đây?
A. S.
B. P.
C. Cl2.
D. O2.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?